- Từ điển Nhật - Anh
龍虎
[りょうこ]
(n) (1) hero/clever writing/good writer/(2) dragon and tiger/two mighty rivals
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
龍馬
[ りゅうめ ] (n) (1) splendid horse/(2) promoted bishop (shogi) -
龕
[ がん ] (n) niche or alcove for an image -
龕灯
[ がんどう ] (n) Buddhist altar light -
錐
[ きり ] (n) drill/auger -
錐揉み
[ きりもみ ] (n) (tail)spin -
錠
[ じょう ] (n) lock/padlock -
錠が下りている
[ じょうがおりている ] (exp) to be locked -
錠を下ろす
[ じょうをおろす ] (exp) to lock/to fasten a lock -
錠を掛ける
[ じょうをかける ] (exp) to fasten a lock -
錠前
[ じょうまえ ] (n) lock/(P) -
錠前屋
[ じょうまえや ] locksmith -
錠剤
[ じょうざい ] (n) pill/lozenge/tablet/(P) -
錦
[ にしき ] (n) brocade -
錦上
[ きんじょう ] (n) (abbr) crowning beauty with even greater glory -
錦地
[ きんち ] (n) your place of residence -
錦旗
[ きんき ] (n) pennant/gold-brocade flag -
錦絵
[ にしきえ ] (n) colour (woodblock) print -
錦蛇
[ にしきへび ] (n) python/harlequin snake -
錦鯉
[ にしきごい ] (n) coloured carp -
錦鶏
[ きんけい ] (n) golden pheasant
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.