Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あおざめる

[ 青ざめる ]

v1

trở nên tái xanh/trở nên xanh xao/tái đi/tái mét
~のことで顔が青ざめる :tái mét vì
心配で顔が青ざめる :mặt tái mét đi vì lo lắng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あおしんごう

    Mục lục 1 [ 青信号 ] 1.1 / THANH TÍN HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Đèn xanh [ 青信号 ] / THANH TÍN HIỆU / n Đèn xanh 「違うの、あの赤信号は私には関係ないの。ほら、あそこに上下に縦の矢印があって、前を向いてるでしょ。あれが、私の青信号なのよ」って、私は答えたの。 :Không,...
  • あずけにもつ

    [ 預け荷物 ] n hành lý kí gửi 預け荷物はとても重いです: hành lý kí gửi của tôi rất nặng
  • あずけあい

    Kinh tế [ 預合 ] vay và gửi [borrow and deposit] Explanation : 払い込みや出資の仮装行為。株式会社の株式の払い込みや有限会社の出資の履行の際、発起人または取締役が銀行や信託会社と通謀して、払い込みがないのに払い込みがあったかのように装うこと。商法で禁止。
  • あずける

    [ 預ける ] v1, vt giao cho/giao phó/gửi 旅行かばんを駅に預けた: tôi gửi túi du lịch ở nhà ga
  • あおあお

    Mục lục 1 [ 青青 ] 1.1 / THANH THANH / 1.2 n 1.2.1 Xanh lá cây/xanh tươi/tươi tốt xum xuê 2 [ 青々 ] 2.1 / THANH / 2.2 n 2.2.1 xanh...
  • あおあざ

    [ 青あざ ] n vết bầm/bầm tím/tụ máu 脚に青あざを作る :làm cho chân ai thâm tím.
  • あおこけ

    [ 青苔 ] n rêu xanh
  • あおい

    [ 青い ] adj xanh あの課長、何かというと肩に手をかけるんだから、ホントにムカつく~!こんなことで腹を立ててるようじゃ、おれもまだまだ青いね。 :cái...
  • あおいとり

    Mục lục 1 [ 青い鳥 ] 1.1 / THANH ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Con chim xanh [ 青い鳥 ] / THANH ĐIỂU / n Con chim xanh 私たちの庭に毎日青い鳥がやって来る :ngày...
  • あおいはた

    Mục lục 1 [ 青い旗 ] 1.1 / THANH KỲ / 1.2 n 1.2.1 Lá cờ xanh [ 青い旗 ] / THANH KỲ / n Lá cờ xanh
  • あおいいろ

    [ 青い色 ] n màu xanh
  • あおいかじつ

    Mục lục 1 [ 青い果実 ] 1.1 / THANH QUẢ THỰC / 1.2 n 1.2.1 Quả còn xanh/quả chưa chín/quả [ 青い果実 ] / THANH QUẢ THỰC / n...
  • あおいろ

    Mục lục 1 [ 青色 ] 1.1 / THANH SẮC / 1.2 n 1.2.1 Màu xanh da trời 1.3 n 1.3.1 màu xanh lơ [ 青色 ] / THANH SẮC / n Màu xanh da trời...
  • あおいろしんこく

    Mục lục 1 [ 青色申告 ] 1.1 / THANH SẮC THÂN CÁO / 1.2 n 1.2.1 Giấy thông báo đóng thuế có màu xanh 2 Kinh tế 2.1 [ 青色申告...
  • あおうきくさ

    Mục lục 1 [ 青浮草 ] 1.1 / THANH PHÙ THẢO / 1.2 n 1.2.1 Bèo tấm 2 [ 青萍 ] 2.1 / THANH * / 2.2 n 2.2.1 Bèo tấm [ 青浮草 ] / THANH...
  • あおうなばら

    Mục lục 1 [ 青海原 ] 1.1 / THANH HẢI NGUYÊN / 1.2 n 1.2.1 Biển xanh [ 青海原 ] / THANH HẢI NGUYÊN / n Biển xanh 青海原で :Trong...
  • あおうみがめ

    Mục lục 1 [ 青海亀 ] 1.1 / THANH HẢI QUY / 1.2 n 1.2.1 Rùa biển xanh [ 青海亀 ] / THANH HẢI QUY / n Rùa biển xanh
  • あおうめ

    Mục lục 1 [ 青梅 ] 1.1 / THANH MAI / 1.2 n 1.2.1 Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa mơ [ 青梅 ] / THANH MAI / n Quả mơ còn xanh/Quả mơ/hoa...
  • あおさ

    Mục lục 1 [ 石蓴 ] 1.1 / THẠCH * / 1.2 n 1.2.1 tảo biển [ 石蓴 ] / THẠCH * / n tảo biển Ghi chú: Một loại tảo biển lục,...
  • あおさぎ

    Mục lục 1 [ 青鷺 ] 1.1 / THANH LỘ / 1.2 n 1.2.1 con diệc [ 青鷺 ] / THANH LỘ / n con diệc Ghi chú: Một loại diệc lưng và đầu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top