Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あせっていらいらする

[ 焦ってイライラする ]

v1, vi

tấp tểnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あせできらきらひかる

    [ 汗できらきら光る ] n mướt mồ hôi
  • あせがでる

    [ 汗が出る ] n ra mồ hôi
  • あせをでる

    [ 汗を出る ] n đổ mồ hôi
  • あせをかく

    [ 汗をかく ] n toát mồ hôi
  • あせをすう

    Kỹ thuật [ 汗を吸う ] Thấm mồ hôi Category : dệt may [繊維産業]
  • あせも

    Mục lục 1 [ 汗疹 ] 1.1 / HÃN CHẨN / 1.2 n 1.2.1 rôm sảy [ 汗疹 ] / HÃN CHẨN / n rôm sảy 胸に汗疹ができる: mọc rôm sảy...
  • あせんぶりーげんご

    Kỹ thuật [ アセンブリー言語 ] ngôn ngữ Assembly [assembly language]
  • あせる

    Mục lục 1 [ 焦る ] 1.1 v1, vi 1.1.1 sốt ruột 1.2 v5r 1.2.1 vội vàng/hấp tấp 2 [ 褪せる ] 2.1 n 2.1.1 phai 2.2 v1 2.2.1 phai màu/nhạt...
  • あす

    Mục lục 1 [ 明日 ] 1.1 n-t 1.1.1 ngày mai 1.1.2 ngày hôm sau 1.1.3 bữa sau 1.1.4 bữa hôm sau [ 明日 ] n-t ngày mai 明日は雨が降るそうだ:...
  • あすべすとはいきぶつ

    Kỹ thuật [ アスベスト廃棄物 ] chất thải thạch miên [asbestos waste]
  • あすふぁるとみち

    [ アスファルト道 ] n đường nhựa
  • あすふぁるとこかほう

    Kỹ thuật [ アスファルト固化法 ] phương pháp hóa cứng nhựa đường [solidification by asphalt]
  • あーくろうづけ

    Kỹ thuật [ アークろう付け ] phương pháp hàn đồng bằng hồ quang [arc brazing]
  • あーばさぎょう

    Kỹ thuật [ アーバ作業 ] cơ cấu trục/trục tâm/trục truyền [arbor work]
  • あーるおーえむ

    Kỹ thuật [ ROM ] bộ nhớ chỉ đọc [read only memory]
  • あーるきょくせん

    Kỹ thuật [ R曲線 ] đường cong R [R-curve]
  • あーるち

    Kỹ thuật [ r値 ] giá trị r [r value]
  • あーるでぃーえふ

    Kỹ thuật [ RDF ] Nhiên liệu lấy từ rác thải [refuse derived fuel]
  • あーるぴーぶい

    Kỹ thuật [ RPV ] xe điều khiển, dẫn đường từ xa [remotely piloted vehicle]
  • あーるぶいげんそくき

    Kỹ thuật [ RV減速機 ] bộ giảm tốc RV [RV reduction gear]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top