- Từ điển Nhật - Việt
あーるぶいげんそくき
Xem thêm các từ khác
-
あーるえぬえー
Kỹ thuật [ RNA ] axit ribonucleic [ribonucleic acid] Category : sinh học [生物学] -
あーるえいちあーるけい
Kỹ thuật [ RHR系 ] thiết bị loại bỏ nhiệt dư [residual heat removal system] -
あーるえすにさんにしー
Kỹ thuật [ RS-232C ] RS-232C [RS-232C] Explanation : Một tiêu chuẩn do Electronic Industries Association đưa ra liên quan đến... -
あーるえすよんにに
Kỹ thuật [ RS-422 ] RS-422 [RS-422] Explanation : Một tiêu chuẩn do EIA đưa ra được dùng làm cổng nối tiếp cho các... -
あーるえーえぬえす
Kỹ thuật [ RANS ] sự mô phỏng bằng số trung bình Reynold [Reynolds averaged numerical simulation] -
あーるえーえむ
Kỹ thuật [ RAM ] bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên [random access memory] -
あーるじーびー
Kỹ thuật [ RGB ] ba màu đỏ xanh lam [red green blue] Explanation : Màu được định nghĩa dựa trên tỷ lệ của ba màu này. -
あーるしっくすほう
Kỹ thuật [ R6法 ] phương pháp R6 [R6 method] -
あーるしーしーそうち
Kỹ thuật [ RCC装置 ] thiết bị trung tâm thực hiện từ xa/thiết bị RCC [remote-center-of-compliance device/RCC device] -
あーるあいえすしー
Kỹ thuật [ RISC ] tập hợp câu lệnh rút gọn của máy tính [reduced instruction set computer] Explanation : Một kiểu thiết... -
あーるあいえむほう
Kỹ thuật [ RIM法 ] việc tạo khuôn phun do phản ứng [reaction injection molding] -
あーるあーるあいえむほう
Kỹ thuật [ R-RIM法 ] việc tạo khuôn phun do phản ứng được củng cố [reinforced reaction injection molding] -
あり
Mục lục 1 [ 蟻 ] 1.1 n 1.1.1 kiến 1.1.2 con kiến [ 蟻 ] n kiến con kiến 蟻巣生生物: Kiến rời tổ 蟻走感: Cảm giác kiến... -
ありづか
[ 蟻塚 ] n ụ kiến -
ありのまま
Mục lục 1 [ 有りのまま ] 1.1 n, uk 1.1.1 sự thật/sự thẳng thắn/sự chân thành 1.2 adv 1.2.1 thẳng thắn/thành thật/chân thành... -
ありません
n không có -
ありがたい
Mục lục 1 [ 有り難い ] 1.1 adj 1.1.1 biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng 2 [ 有難い ] 2.1 adj 2.1.1 biết ơn/cảm kích/dễ... -
ありがためいわく
Mục lục 1 [ ありがた迷惑 ] 1.1 adj-na 1.1.1 phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác 1.2 n 1.2.1... -
ありがた迷惑
Mục lục 1 [ ありがためいわく ] 1.1 adj-na 1.1.1 phiền hà do được làm giúp/không cần sự giúp đỡ của người khác 1.2 n... -
ありがとう
Mục lục 1 [ 有り難う ] 1.1 conj, int, exp 1.1.1 cám ơn/cảm tạ 2 [ 有難う ] 2.1 conj, int, exp 2.1.1 cám ơn/cảm tạ/cảm ơn 2.2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.