Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あっさくき

Mục lục

[ 圧搾器 ]

n

bình nén khí

[ 圧搾機 ]

n

máy nén
ê-tô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あっさくてすと

    Kỹ thuật [ 圧搾テスト ] kiểm tra sự nén bẹp
  • あっさくほうこう

    Kỹ thuật [ 圧搾方向 ] hướng nén
  • あっさくする

    [ 圧搾する ] vs vắt
  • あっさくりょうひょうめん

    Kỹ thuật [ 圧搾両表面 ] hai mặt nén
  • あっさりした

    n đơn giản/nhẹ nhàng/thanh nhã/cởi mở 何かあっさりしたもの食べたいな。刺身なんかいいかも: tôi thích ăn một món...
  • あっか

    [ 悪化 ] n sự trở nên xấu đi/tình trạng tồi đi コソヴォ情勢の悪化: tình hình xấu đi của Kôsôvô 海外の経済情勢悪化 :...
  • あっかする

    [ 悪化する ] vs trở nên xấu đi/tồi đi/xấu đi 立位歩行によって悪化する: đi lại ngày càng khó khăn どんどん悪化する:...
  • あっかん

    [ 悪漢 ] n tên ác ôn/kẻ ác độc/tên côn đồ/đầu gấu/côn đồ ハリウッド映画には、危険な悪漢がよく出てくる: Trong...
  • あっかんがする

    [ 悪漢がする ] n ớn lạnh
  • あっせん

    Mục lục 1 [ 斡旋 ] 1.1 n 1.1.1 trung gian/hòa giải/sự can thiệp/điều đình 2 [ 斡旋する ] 2.1 vs 2.1.1 làm trung gian hòa giải/can...
  • あつくなる

    [ 熱くなる ] adj bốc hỏa
  • あつくるしい

    [ 暑苦しい ] adj nóng chảy mồ hôi/nóng chảy mỡ ~を暑苦しい気持ちにさせる :Hâm nóng tâm hồn/ làm cho tâm hồn......
  • あつそうポンプ

    Kỹ thuật [ 圧送ポンプ ] bơm đẩy áp [pressure pump]
  • あつでん

    Tin học [ 圧電 ] áp điện [piezoelectric (a-no)] Explanation : Là một đặc tính của các tinh thể có khả năng chuyển đổi giữa...
  • あつでんちゃっかそし

    Kỹ thuật [ 圧電着火素子 ] đánh lửa kiểu áp điện [piezoelectric ignition]
  • あつでんせい

    Kỹ thuật [ 圧電性 ] tính áp điện [piezoelectricity]
  • あつにゅう

    Kỹ thuật [ 圧入 ] sự ép vào [press in]
  • あつにゅうふりょう

    Kỹ thuật [ 圧入不良 ] ép không đạt
  • あつまく

    Kỹ thuật [ 厚膜 ] màng dày [thick film]
  • あつまり

    [ 集まり ] n sự thu thập/sự tập hợp lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top