Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あつそうポンプ

Kỹ thuật

[ 圧送ポンプ ]

bơm đẩy áp [pressure pump]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あつでん

    Tin học [ 圧電 ] áp điện [piezoelectric (a-no)] Explanation : Là một đặc tính của các tinh thể có khả năng chuyển đổi giữa...
  • あつでんちゃっかそし

    Kỹ thuật [ 圧電着火素子 ] đánh lửa kiểu áp điện [piezoelectric ignition]
  • あつでんせい

    Kỹ thuật [ 圧電性 ] tính áp điện [piezoelectricity]
  • あつにゅう

    Kỹ thuật [ 圧入 ] sự ép vào [press in]
  • あつにゅうふりょう

    Kỹ thuật [ 圧入不良 ] ép không đạt
  • あつまく

    Kỹ thuật [ 厚膜 ] màng dày [thick film]
  • あつまり

    [ 集まり ] n sự thu thập/sự tập hợp lại
  • あつまる

    Mục lục 1 [ 集まる ] 1.1 n 1.1.1 dồn 1.2 v5r 1.2.1 tập hợp lại/tụ họp lại/tụ hội/tập trung 1.3 v5r 1.3.1 tích chứa 1.4 v5r...
  • あつがみ

    [ 厚紙 ] n giấy bìa/giấy cứng/giấy dày 厚紙でできた箱: hộp bìa cứng 厚紙製玩具: đồ chơi làm bằng giấy bìa
  • あつえん

    Kỹ thuật [ 圧延 ] sự cán [rolling]
  • あつえんきかい

    Kỹ thuật [ 圧延機械 ] máy cán [rolling machine]
  • あつえんざい

    Kỹ thuật [ 圧延材 ] vật liệu cán [rolled steel]
  • あつえんこう

    [ 圧延鋼 ] n thép dát
  • あつえんする

    [ 圧延する ] n dát
  • あつふんたい

    Kỹ thuật [ 圧粉体 ] thể phấn nén [pressurized powder body]
  • あつし

    Kỹ thuật [ 圧子 ] đầu đo kiểu ấn [penetrator]
  • あつしつぶす

    [ 圧しつぶす ] n bọp
  • あつしゅくえいきゅうひずみ

    Kỹ thuật [ 圧縮永久歪 ] độ co vĩnh cửu
  • あつこん

    Kỹ thuật [ 圧痕 ] vết giập lõm do áp lực [indentation]
  • あつい

    Mục lục 1 [ 厚い ] 1.1 adj 1.1.1 dầy 1.1.2 dày 2 [ 暑い ] 2.1 adj 2.1.1 nực 2.1.2 nóng nực 2.1.3 nóng 3 [ 熱い ] 3.1 adj 3.1.1 nóng/nóng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top