Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あっという間に

[ あっというまに ]

exp

loáng một cái/trong nháy mắt
あっという間に彼女は家を掃除し終えた: loáng một cái cô ta đã lau nhà xong
あの頭のいい男の子はあっという間にこんなに難しい宿題を全部完成した: thằng bé thông minh đó trong nhắt mắt đã làm hết bài tập khó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あっといわせる

    Mục lục 1 [ あっと言わせる ] 1.1 / NGÔN / 1.2 v1 1.2.1 khiến người ta ngạc nhiên/làm người ta thán phục [ あっと言わせる...
  • あっとう

    Mục lục 1 [ 圧倒 ] 1.1 n 1.1.1 sự áp đảo/sự vượt trội 2 [ 圧倒する ] 2.1 vs 2.1.1 áp đảo/vượt lên trên/trấn áp [ 圧倒...
  • あっとうてき

    [ 圧倒的 ] adj-na một cách áp đảo/vượt trội/tuyệt đối 市場で圧倒的なシェアを持つ: nắm giữ một thị phần áp đảo...
  • あっとうする

    Mục lục 1 [ 圧倒する ] 1.1 vs 1.1.1 nuốt 1.1.2 bạt 1.1.3 áp đảo [ 圧倒する ] vs nuốt bạt áp đảo (数や力で)...を圧倒する:...
  • あっと言う間に

    [ あっというまに ] exp loáng một cái/trong nháy mắt 私の20年間の人生はあっという間に過ぎ去った:Hai mươi năm của...
  • あっと言わせる

    [ あっといわせる ] v1 khiến người ta ngạc nhiên/làm người ta thán phục 世間をあっと言わせるもの:Trẻ con lớn nhanh...
  • あっぱく

    Mục lục 1 [ 圧迫 ] 1.1 n 1.1.1 sự áp bức/sự áp chế/sức ép/áp lực 2 [ 圧迫する ] 2.1 vs 2.1.1 áp bức/áp chế/hạn chế/gây...
  • あっぱくする

    [ 圧迫する ] vs áp bức/áp chế/hạn chế/gây sức ép/tạo sức ép/bó chặt 企業収益を圧迫する: hạn chế lợi ích của...
  • あっぷでーてっどらぐらんじゅのほうしき

    Kỹ thuật [ アップデーテッドラグランジュの方式 ] công thức Lagrange hiện đại [updated Lagrangian formulating]
  • あっぷあっぷ

    n, adv chới với/lâm vào tình trạng khó khăn
  • あっぷあっぷする

    vs vùng vẫy/chới với/lâm vào tình trạng khó khăn 仕事が多すぎてあっぷあっぷしているんです: không biết làm thế nào...
  • あっしょくきょうど

    Kỹ thuật [ 圧縮強度 ] cường độ nén [compressive strength]
  • あっしょくかこう

    Kỹ thuật [ 圧縮加工 ] gia công nén [forming by compression]
  • あっしゅく

    Mục lục 1 [ 圧縮 ] 1.1 n 1.1.1 sự ép/sự nén lại/sự tóm gọn lại/kìm/ghìm 2 [ 圧縮する ] 2.1 vs 2.1.1 ép/nén lại/tóm gọn...
  • あっしゅくおうりょく

    Kỹ thuật [ 圧縮応力 ] ứng suất nén [compressive stress]
  • あっしゅくぎじゅつ

    Tin học [ 圧縮技術 ] kỹ thuật nén/công nghệ nén [compression technology] Explanation : Người ta đã bắt đầu quan tâm nhiều đến...
  • あっしゅくき

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 圧縮機 ] 1.1.1 máy nén [compressor] 2 Tin học 2.1 [ 圧縮器 ] 2.1.1 chương trình nén [compressor] Kỹ thuật...
  • あっしゅくてんねんがす

    [ 圧縮天然ガス ] n Khí nén tự nhiên
  • あっしゅくてんか

    Kỹ thuật [ 圧縮点火 ] đánh lửa kiểu nén [compression ignition]
  • あっしゅくひ

    Kỹ thuật [ 圧縮比 ] tỷ số nén [Compression ratio]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top