Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あら

int

á à/ái chà chà/a/ô/thôi chết/ôi
あら、これがそばね。どうやって食べるか分からないわ: ồ, đây là mỳ soba nhỉ, tôi không biết ăn nó như thế nào
あら、ありがとう!果物大好きなのよ!夕食後にいただきましょうね: Ôi! cảm ơn anh chị ! Em thích hoa quả lắm.Ta sẽ ăn tráng miệng sau bữa tối nhé
あら、あの子たち英語で話してるわ!だからここっていいわよね: ái chà ! Mấy đứa trẻ đang n

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あらた

    Mục lục 1 [ 新た ] 1.1 n 1.1.1 sự tươi/sự mới 1.2 adj-na 1.2.1 tươi/mới/mới mẻ [ 新た ] n sự tươi/sự mới 石にこだわりながらも新たなものを作り上げようとしている :chúng...
  • あらたまる

    [ 改まる ] v5r cải biến/sửa đổi/hoàn lương/trịnh trọng 彼は急に改まった態度を取った。: Anh ta bỗng nhiên lại sửa...
  • あらためて

    [ 改めて ] adv lúc khác では改めて伺います。: Vậy lúc khác tôi sẽ ghé thăm. その件についてはいずれ改めて話し合いましょう。:...
  • あらためる

    [ 改める ] v1 sửa đổi/cải thiện/thay đổi 過ちを改める: Sửa đổi lỗi lầm 息子は今後素行を改めるといっております。:...
  • あらそい

    [ 争い ] n sự tranh giành/sự đua tranh/sự đánh nhau/mâu thuẫn/chiến tranh/cuộc chiến/xung đột/tranh chấp ポジション争い:...
  • あらそう

    Mục lục 1 [ 争う ] 1.1 n 1.1.1 gây gổ 1.2 v5u 1.2.1 giành nhau/đua nhau/cạnh tranh/đấu tranh/chiến tranh/xung đột/cãi nhau/tranh...
  • あらっぽい

    [ 荒っぽい ] adj thô lỗ/mạnh bạo/khiếp đảm 彼は言葉遣いが荒っぽい。: Anh ta ăn nói rất thô lỗ. 息子は荒っぽい運転をする。:...
  • あらまし

    Mục lục 1 adv 1.1 đại khái/đại thể/qua loa/khái quát 2 n 2.1 nét chính/điểm chính/đề cương 3 n 3.1 qua loa 4 Tin học 4.1 trừu...
  • あらみどせんいきょうかぷらすちっく

    Kỹ thuật [ アラミド繊維強化プラスチック ] chất dẻo được gia cố bằng sợi aramid [aramid fiber reinforced plastic]
  • あらし

    [ 嵐 ] n cơn bão/giông tố ものすごい嵐: cơn bão khủng khiếp 海の嵐: bão biển 砂塵嵐: bão cát
  • あらしあげ

    Kỹ thuật [ 荒仕上げ ] mài thô [rough finishing]
  • あらしごと

    [ 荒仕事 ] n công việc vất vả, cực nhọc
  • あらけずり

    Kỹ thuật [ 荒削り ] gọt thô [rough cutting]
  • あらけずりバイト

    Kỹ thuật [ 荒削りバイト ] dao gọt thô [roughing tool]
  • あらげんこう

    Kinh tế [ 粗原稿 ] bản nháp [rough (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • あらあらしい

    Mục lục 1 [ 荒荒しい ] 1.1 n 1.1.1 thô kệch 2 [ 荒々しい ] 2.1 n 2.1.1 thô kệch 2.2 adj 2.2.1 thô lỗ/cục cằn [ 荒荒しい ]...
  • あらい

    Mục lục 1 [ 荒い ] 1.1 adj 1.1.1 gấp gáp/dữ dội/khốc liệt/thô bạo 2 [ 粗い ] 2.1 adj 2.1.1 thô/cục mịch/gồ ghề/khấp khiểng/lổn...
  • あらいたてる

    [ 洗い立てる ] v1 tra xét/kiểm tra/truy tìm/khám phá/giặt sạch 過去の不正の数々を洗い立てる: tra xét những hành vi bất...
  • あらいながす

    [ 洗い流す ] v1 xổ
  • あらいこ

    [ 洗い粉 ] n bột rửa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top