Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

あんねい

Mục lục

[ 安寧 ]

n

hòa bình/nền hòa bình
社会の ~ を乱す: phá vỡ sự bình yên của xã hội
Ghi chú: cách nói văn chương

adj-na

hòa bình/yên ổn/trấn an
あらゆる人々のより一層の心の安寧に寄与する :Góp phần làm trấn an mọi người
心の安寧よりも安全を保証する : bảo đảm an toàn hơn là sự trấn an
(人)に生活の安寧を与える : tạo cho ai đó một cuộc sống yên ổn, hòa bình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • あんねいちつじょ

    [ 安寧秩序 ] n trật tự xã hội/sự có trật tự
  • あんのじょう

    Mục lục 1 [ 案の定 ] 1.1 adv, exp 1.1.1 quả nhiên/đúng như đã dự tính/không nằm ngoài dự tính/đúng như dự đoán 1.2 n 1.2.1...
  • あんば

    [ 鞍馬 ] n yên ngựa
  • あんばい

    Mục lục 1 [ 塩梅 ] 1.1 n 1.1.1 việc gia giảm gia vị/thêm mắm thêm muối/may mắn 1.1.2 trạng thái/tình hình/tình trạng [ 塩梅...
  • あんぱっく10しんひょうきほう

    Tin học [ アンパック10進表記法 ] ký hiệu thập phân mở đóng gói [unpacked decimal notation] Explanation : Là một ký pháp...
  • あんぴ

    [ 安否 ] n sự an nguy (人)の安否が気がかりだ :Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó 家族の安否を気遣う :Lo...
  • あんぷ

    [ 暗譜 ] n sự học thuộc nhạc/sự nhớ âm nhạc/trí nhớ 暗譜で~を演奏する: trình diễn theo trí nhớ 暗譜で弾く: đánh...
  • あんま

    [ 按摩 ] n sự xoa bóp/mát xa/sự đấm bóp  ~ 者: người xoa bóp, nhân viên xoa bóp
  • あんまする

    [ 按摩する ] n bóp
  • あんまり

    Mục lục 1 [ 余り ] 1.1 adj-na, uk 1.1.1 không mấy/ít/thừa 1.2 n 1.2.1 phần còn lại/phần dư 1.3 n-suf 1.3.1 phần hơn 1.4 adv 1.4.1...
  • あんみん

    [ 安眠 ] n giấc ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon 安眠ができない :Không thể ngủ say được (人)の安眠に役立つテクニック:Công...
  • あんみんする

    Mục lục 1 [ 安眠する ] 1.1 n 1.1.1 êm giấc 1.2 vs 1.2.1 ngủ nhẹ nhàng/ngủ say/ngủ yên/ngủ ngon [ 安眠する ] n êm giấc vs...
  • あんがい

    Mục lục 1 [ 案外 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bất ngờ/không tính đến/không ngờ 1.2 n-adv 1.2.1 ngoài ra/hơn hoặc kém [ 案外 ] adj-na bất...
  • あんぜん

    Mục lục 1 [ 安全 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 an toàn 2 Kỹ thuật 2.1 [ 安全 ] 2.1.1 an toàn [safety] [ 安全 ] n, adj-na an toàn 数の多い方が安全:...
  • あんぜんたいさく

    Kỹ thuật [ 安全対策 ] đối sách an toàn [safety precautions]
  • あんぜんき

    [ 安全器 ] n cầu chì
  • あんぜんきじゅん

    Tin học [ 安全基準 ] chính sách an toàn [safety policy]
  • あんぜんぐらす

    Kỹ thuật [ 安全グラス ] kính an toàn
  • あんぜんだいいち

    Kỹ thuật [ 安全第一 ] an toàn là trên hết [safety first]
  • あんぜんちいき

    [ 安全地域 ] n sinh địa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top