Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いいがかり

[ 言い掛かり ]

n

buộc tội/lời buộc tội/chê trách/lời chê trách
笑える言いがかり: lời buộc tội ngớ ngẩn, nực cười
(人)に言いがかりをつける: buộc tội ai đó
ばかげた言いがかり: lời buộc tội lố lăng (lố bịch, buồn cười, nực cười)
根も葉もない言いがかり: lời buộc tội vô căn cứ
つまらない言いがかり: chỉ trích (soi mói) vụn vặt
身に覚えのない言いがかりだ: không hiểu anh đang nói l

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いいえ

    Mục lục 1 [ 否 ] 1.1 / PHỦ / 1.2 n, int, uk 1.2.1 không [ 否 ] / PHỦ / n, int, uk không あなたはタバコを吸いますか。いいえ、私は吸いません:...
  • いいけいかく

    [ いい計画 ] exp diệu kế
  • いいあらそう

    [ 言い争う ] v5u cãi nhau/tranh cãi/tranh luận/đấu khẩu 人)の意見をめぐって言い争う : tranh luận xung quanh ý kiến...
  • いいあらわす

    Mục lục 1 [ 言い表す ] 1.1 v5s 1.1.1 diễn đạt/bày tỏ/thể hiện/phát biểu ý kiến/diễn tả/nói ra thành lời/biểu đạt/diễn...
  • いいかた

    [ 言い方 ] n cách nói/kiểu nói (人)の言い方 : Cách nói của ai đó 失礼な言い方かもしれませんが、それはあなた自身の問題ですよ。:...
  • いいかえす

    [ 言い返す ] v5s nói lại/trả lời lại/đáp lại/cãi lại/đáp trả lại/cãi giả lại/đối đáp lại (人)に(余計なお世話だと)言い返す:...
  • いいかえる

    [ 言い換える ] v1 nói một cách khác/nói lại bằng một cách khác/diễn đạt lại/diễn tả lại AをBに言い換える :Diễn...
  • いいかげん

    Mục lục 1 [ いい加減 ] 1.1 adv 1.1.1 đại khái/tàm tạm/một vừa hai phải 1.2 exp 1.2.1 mơ hồ/không rõ ràng 1.3 adj-na 1.3.1 một...
  • いいかげんな

    Mục lục 1 [ いい加減な ] 1.1 adj-na 1.1.1 dối trá 1.1.2 bông đùa [ いい加減な ] adj-na dối trá bông đùa
  • いいかげんにしなさい

    Mục lục 1 [ いい加減にしなさい ] 1.1 / GIA GIẢM / 1.2 exp 1.2.1 đủ rồi!/thôi đi! [ いい加減にしなさい ] / GIA GIẢM / exp...
  • いいかげんにする

    [ いい加減にする ] exp chấm dứt/vượt qua khỏi/thoát khỏi sự ràng buộc nào đó ở mức độ quá mức cho phép/dừng/đừng/cho...
  • いいかんがえ

    Mục lục 1 [ いい考え ] 1.1 exp 1.1.1 diệu kế 1.1.2 cao kiến [ いい考え ] exp diệu kế cao kiến
  • いい年をして

    [ いいとしをして ] exp hãy làm đúng với suy nghĩ ở lứa tuổi của mình!/hành động cho phù hợp với lứa tuổi của mình/quá...
  • いい匂い

    [ いいにおい ] exp mùi thơm
  • いいわけ

    Mục lục 1 [ 言い訳 ] 1.1 n 1.1.1 giải thích/lý do lý trấu/phân trần/biện bạch 2 [ 言い訳する ] 2.1 vs 2.1.1 giải thích/phân...
  • いいん

    Mục lục 1 [ 委員 ] 1.1 n 1.1.1 ủy viên/thành viên 2 [ 医院 ] 2.1 vs 2.1.1 y viện [ 委員 ] n ủy viên/thành viên 委員会委員: Thành...
  • いいんこうほ

    [ 委員候補 ] n ủy viên dự khuyết
  • いいんかい

    Mục lục 1 [ 委員会 ] 1.1 n 1.1.1 ban/ủy ban 2 Kinh tế 2.1 [ 委員会 ] 2.1.1 hội đồng/ủy ban [commission] [ 委員会 ] n ban/ủy ban...
  • いいんかいとうせっちがいしゃ

    Kinh tế [ 委員会等設置会社 ] công ty thành lập ủy ban Category : 会社・経営 Explanation : 取締役は、指名委員会・監査委員会・報酬委員会の活動を通じて、主として経営の監督をおこない(=コーポレートガバナンスの向上)、一方で取締役会で選任される執行役が、取締役から大幅な権限委譲を受けて業務執行をおこなう(=経営の意思決定の迅速化)という制度。米国型企業統治とも呼ばれている。///平成15年4月に施行された商法改正によって導入が可能となった。
  • いいんかいれんごう

    [ 委員会連合 ] n liên hiệp các ủy ban 国内オリンピック委員会連合: liên hiệp các ủy ban Olympic quốc gia
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top