Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いかが

Mục lục

[ 如何 ]

/ NHƯ HÀ /

n, adj-na, adv

như thế nào/thế nào
お体はいかがですか: ngài có được khỏe không ạ
お茶はいかがですか: trà thì thế nào ạ?

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いかいよう

    Mục lục 1 [ 胃潰瘍 ] 1.1 / VỊ HỘI DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 loét dạ dày/viêm dạ dày [ 胃潰瘍 ] / VỊ HỘI DƯƠNG / n loét dạ dày/viêm...
  • いかせる

    [ 行かせる ] v5u cho đi
  • いかす

    Mục lục 1 [ 生かす ] 1.1 v5s 1.1.1 phát huy/tận dụng 1.1.2 làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống 1.2...
  • いかすい

    [ 胃下垂 ] n bệnh sa dạ dày
  • いかり

    Mục lục 1 [ 怒り ] 1.1 n 1.1.1 Cơn giận dữ/sự tức giận/sự nổi giận 2 [ 錨 ] 2.1 n 2.1.1 cái neo/mỏ neo [ 怒り ] n Cơn giận...
  • いかりをあげる

    Mục lục 1 [ 錨を上げる ] 1.1 n 1.1.1 nhổ neo 1.1.2 kéo neo lên [ 錨を上げる ] n nhổ neo kéo neo lên
  • いかれる

    v1 đánh ngã/hớp hồn あの店の女の子にいかれている: bị cô bé tại cửa hàng đó hớp hồn 彼女にいかれてる: bị cô...
  • いかん

    Mục lục 1 [ 偉観 ] 1.1 n 1.1.1 cảnh quan tuyệt vời/phong cảnh tuyệt vời/cảnh quan tuyệt đẹp 2 [ 尉官 ] 2.1 n 2.1.1 quân hàm/cấp...
  • いせき

    Mục lục 1 [ 遺跡 ] 1.1 n 1.1.1 di tích 2 [ 遺蹟 ] 2.1 n 2.1.1 tàn tích [ 遺跡 ] n di tích 巨大都市の遺跡: di tích mộtthành phố...
  • いせつ

    Mục lục 1 [ 異説 ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 tà đạo 1.1.3 dị thuyết [ 異説 ] n tà giáo tà đạo dị thuyết
  • いせえび

    Mục lục 1 [ 伊勢海老 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tôm hùm 1.1.2 con tôm hùm 1.2 n 1.2.1 tôm hùm [ 伊勢海老 ] n-adv, n-t tôm hùm con tôm...
  • いせい

    Mục lục 1 [ 威勢 ] 1.1 n 1.1.1 uy lực/uy thế/thế lực/sôi nổi 2 [ 異性 ] 2.1 n 2.1.1 giới tính khác/đồng phân/khác giới 2.1.2...
  • いせいしゃ

    [ 為政者 ] n nhân viên hành chính 為政者のために概要資料を出す: trình tài liệu tóm tắt cho nhân viên hành chính
  • いす

    [ 椅子 ] n ghế/cái ghế 快適な寝椅子: ghế nằm thoải mái 三脚椅子: ghế có 3 chân 庭椅子: ghế trong vườn この椅子、お借りしてもいいですか?:...
  • いすらむ・みんだなおじちく

    [ イスラム・ミンダナオ自治区 ] adj Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo
  • いする

    [ 医する ] vs trị liệu/chẩn trị/điều trị/chữa bệnh
  • いーてぃーえー

    Kỹ thuật [ ETA ] Phân tích sự việc theo sơ đồ cây [event tree analysis]
  • いーでぃーぴーえす

    Kỹ thuật [ EDPS ] hệ thống xử lý dữ liệu điện tử [electronic data processing system]
  • いーでぃーえむ

    Kỹ thuật [ EDM ] máy xung điện [electrical discharge machining]
  • いーびーちょくせつびょうがそうち

    Kỹ thuật [ EB直接描画装置 ] hệ thống in bằng chùm điện tử [electron beam lithography system]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top