- Từ điển Nhật - Việt
いくにち
Xem thêm các từ khác
-
いくぶん
Mục lục 1 [ 幾分 ] 2 / KY PHẦN / 2.1 n, adv 2.1.1 một chút/hơi hơi [ 幾分 ] / KY PHẦN / n, adv một chút/hơi hơi 幾分疲れてはいましたが仕事を終えてから床につきました。:... -
いくじ
Mục lục 1 [ 意気地 ] 1.1 / Ý KHÍ ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 chí khí/ý chí 2 [ 育児 ] 2.1 n 2.1.1 sự chăm sóc trẻ [ 意気地 ] / Ý KHÍ... -
いくじえん
[ 育児園 ] n vườn trẻ -
いくさ
[ 戦 ] n cuộc chiến tranh/trận chiến đấu/cuộc chiến/trận chiến/hiệp đấu 決勝戦: trận chung kết 準決勝戦: trận bán... -
いくもうざい
Mục lục 1 [ 育毛剤 ] 1.1 / DỤC MAO TỄ / 1.2 n 1.2.1 thuốc mọc tóc [ 育毛剤 ] / DỤC MAO TỄ / n thuốc mọc tóc -
いくん
Mục lục 1 [ 偉勲 ] 1.1 n 1.1.1 thành công vĩ đại/thành tích vĩ đại 2 [ 遺訓 ] 2.1 n 2.1.1 di huấn 2.1.2 di giáo 2.1.3 di cáo [... -
いくら
Mục lục 1 [ 幾ら ] 1.1 n 1.1.1 bao nhiêu 1.2 n, adv 1.2.1 bao nhiêu tiền [ 幾ら ] n bao nhiêu n, adv bao nhiêu tiền 彼は1日幾らで給料をもらっている。:... -
いくらぐらい
n độ bao nhiêu tiền -
いくらですか
n bao nhiêu tiền -
いくらあたまをひめる
[ いくら頭をひめる ] n vắt óc -
いくら頭をひめる
[ いくらあたまをひめる ] n vắt óc -
いそぎんちゃく
adv hải quì -
いそがしい
Mục lục 1 [ 忙しい ] 1.1 n 1.1.1 bận 2 [ 忙しい ] 2.1 / MANG / 2.2 adj 2.2.1 bận rộn 2.3 adj 2.3.1 bề bộn 2.4 adj 2.4.1 bộn 2.5 adj... -
いそいそ
adv một cách tíu tít/nhộn nhịp/phấn chấn 遊びに行くから子供が~(と)出かけた。:bọn trẻ tíu tít bước ra ngoài... -
いそいで
[ 急いで ] adj-na hấp tấp -
いそいでにげる
[ 急いで逃げる ] adj-na cuốn xéo -
いそいでいく
[ 急いで行く ] adj-na vội đi -
いそいでやる
[ 急いでやる ] adj-na lật đật -
いそうだいりてん
Kinh tế [ 移送代理店 ] đại lý quá cảnh [transit agent] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いそうてすうりょう
Kinh tế [ 移送手数料 ] phí thủ tục chuyển giao [transmission commission] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.