Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いけない

Mục lục

exp

không được/cấm
嘘を言っては~。:Không được nói dối.

adj

không được/không thể
それは~事だ。:Đấy là việc không được làm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いけばな

    Mục lục 1 [ 生け花 ] 1.1 n 1.1.1 nghệ thuật cắm hoa 2 [ 生花 ] 2.1 / SINH HOA / 2.2 n 2.2.1 rau quả/hoa quả tươi [ 生け花 ] n nghệ...
  • いけません

    exp không được/không thể/không tốt 嘘を言っては~。:Không được nói dối. Ghi chú: thể lịch sự
  • いけがき

    Mục lục 1 [ 生け垣 ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào 2 [ 生垣 ] 2.1 / SINH VIÊN / 2.2 n 2.2.1 bờ giậu/giậu/dậu [ 生け垣 ] n hàng rào 高くなり過ぎたので、私たちは家の周りの生け垣を刈り込んだ :chúng...
  • いけすかない

    [ いけ好かない ] adj kinh tởm/bẩn thỉu いけ好かないやつ: đồ bẩn thỉu いけ好かない連中のリスト: danh sách những...
  • いけ好かない

    [ いけすかない ] adj kinh tởm/bẩn thỉu いけ好かないやつ: đồ bẩn thỉu いけ好かない連中のリスト: danh sách những...
  • いけん

    Mục lục 1 [ 意見 ] 1.1 n 1.1.1 ý kiến 1.1.2 ý 1.1.3 kiến 2 [ 違憲 ] 2.1 n 2.1.1 sự vi phạm hiến pháp 3 Kinh tế 3.1 [ 意見 ] 3.1.1...
  • いけんばん

    [ 意見版 ] n bản nhận xét
  • いけんこうかん

    [ 意見交換 ] n hội ý
  • いけんれん

    Mục lục 1 [ 胃痙攣 ] 1.1 / VỊ KINH LOAN / 1.2 n 1.2.1 chứng co giật dạ dày [ 胃痙攣 ] / VỊ KINH LOAN / n chứng co giật dạ dày...
  • いけんをのべる

    [ 意見を述べる ] n nói ra
  • いけんをこうかんする

    [ 意見を交換する ] n trao đổi ý kiến
  • いけんをかえる

    [ 意見を変える ] n chuyển dạ
  • いけんをもとめる

    Mục lục 1 [ 意見を求める ] 1.1 n 1.1.1 xin ý kiến 1.1.2 trưng cầu ý kiến [ 意見を求める ] n xin ý kiến trưng cầu ý kiến
  • いける

    Mục lục 1 [ 生ける ] 1.1 v1 1.1.1 tồn tại/ sống 1.1.2 cắm (hoa) [ 生ける ] v1 tồn tại/ sống 生きとし生けるものに敬意を払う :biểu...
  • いげんをつくる

    Mục lục 1 [ 威厳をつくる ] 1.1 n 1.1.1 hách dịch 1.1.2 hách [ 威厳をつくる ] n hách dịch hách
  • いあわせる

    [ 居合わせる ] v1 tình cờ gặp 私たちは犯罪の現場に居合わせた。: Chúng tôi tình cờ có mặt ở hiện trường vụ phạm...
  • いあん

    [ 慰安 ] n an ủi/làm yên lòng/giải khuây/vỗ về/tiêu khiển/giải trí 日本兵のために慰安婦として強制される : Bị...
  • いこく

    Mục lục 1 [ 異国 ] 1.1 n 1.1.1 dị quốc 1.1.2 đất nước xa lạ/nước ngoài/xứ lạ [ 異国 ] n dị quốc đất nước xa lạ/nước...
  • いこつ

    Mục lục 1 [ 遺骨 ] 1.1 / DI CỐT / 1.2 n 1.2.1 tro cốt/hài cốt/di cốt [ 遺骨 ] / DI CỐT / n tro cốt/hài cốt/di cốt 戦死者の遺骨:...
  • いこみ

    Kỹ thuật [ 鋳込み ] đúc [casting] Category : đúc [鋳造]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top