Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いさい

Mục lục

[ 偉才 ]

n

tài năng vĩ đại/kỳ tài
囲碁の偉才: kỳ tài về cờ vây

[ 委細 ]

n

chi tiết/sự việc chi tiết/điều cụ thể
(人)に委細を説明する: giải thích chi tiết cho ai
委細を話す: nói chi tiết, cụ thể
(~について)委細を話す: kể chi tiết về cái gì

[ 異才 ]

n

dị tài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いさいわいけいやく

    [ 射幸契約 ] v1 hợp đồng may rủi
  • いささか

    Mục lục 1 [ 些か ] 1.1 adj-na, adv 1.1.1 chút/một chút/đôi chút 2 [ 聊か ] 2.1 adj-na, adv 2.1.1 một chút/một ít/hơi.../hơi hơi/một...
  • いさめる

    [ 諌める ] n can gián
  • いさん

    Mục lục 1 [ 胃酸 ] 1.1 n 1.1.1 dịch vị 2 [ 遺産 ] 2.1 n 2.1.1 tài sản để lại/di sản [ 胃酸 ] n dịch vị 胃を胃酸から守る:...
  • いさんぜい

    [ 遺産税 ] n thuế di sản
  • いさむ

    [ 勇む ] v5m hùng dũng/phấn khởi/hớn hở lên/hăng hái lên/quá trớn/quá đà 勇み足: đi quá xa (quá trớn) あの件はすみませんでした。勇み足でした :...
  • いか

    Mục lục 1 [ 以下 ] 1.1 n 1.1.1 ít hơn/dưới mức/thua/thấp hơn 1.1.2 dưới đây/sau đây 2 [ 医科 ] 2.1 vs 2.1.1 y khoa 3 [ 烏賊...
  • いかくちょう

    [ 胃拡張 ] n bệnh căng dạ dày/bệnh chướng bụng 胃拡張が回避される:Tránh bị chướng bụng 胃拡張症 : Bệnh chướng...
  • いかそう

    Tin học [ 下位層 ] bậc thấp hơn/mức thấp hơn [lower level/lower level]
  • いかだいがく

    Mục lục 1 [ 医科大学 ] 1.1 vs 1.1.1 trường đại học y khoa 1.1.2 đại học y khoa [ 医科大学 ] vs trường đại học y khoa đại...
  • いかなるばあいでも

    Mục lục 1 [ いかなる場合でも ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 trong mọi trường hợp/bất kỳ trường hợp nào xảy ra/trong...
  • いかなる場合でも

    [ いかなるばあいでも ] exp trong mọi trường hợp/bất kỳ trường hợp nào xảy ra/trong bất kỳ trường hợp nào/trong bất...
  • いかに

    Mục lục 1 [ 如何に ] 1.1 adv, int 1.1.1 như thế nào/thế nào 1.1.2 biết bao [ 如何に ] adv, int như thế nào/thế nào われらは如何にすべきか:...
  • いかにも

    Mục lục 1 [ 如何にも ] 1.1 adv, int, uk 1.1.1 quả thật/đến nỗi/biết bao 1.1.2 đúng là/hoàn toàn/quả nhiên [ 如何にも ] adv,...
  • いかのあし

    [ イカの足 ] n râu mực
  • いかが

    Mục lục 1 [ 如何 ] 1.1 / NHƯ HÀ / 1.2 n, adj-na, adv 1.2.1 như thế nào/thế nào [ 如何 ] / NHƯ HÀ / n, adj-na, adv như thế nào/thế...
  • いかいよう

    Mục lục 1 [ 胃潰瘍 ] 1.1 / VỊ HỘI DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 loét dạ dày/viêm dạ dày [ 胃潰瘍 ] / VỊ HỘI DƯƠNG / n loét dạ dày/viêm...
  • いかせる

    [ 行かせる ] v5u cho đi
  • いかす

    Mục lục 1 [ 生かす ] 1.1 v5s 1.1.1 phát huy/tận dụng 1.1.2 làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống 1.2...
  • いかすい

    [ 胃下垂 ] n bệnh sa dạ dày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top