- Từ điển Nhật - Việt
いかだいがく
Mục lục |
[ 医科大学 ]
vs
trường đại học y khoa
đại học y khoa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いかなるばあいでも
Mục lục 1 [ いかなる場合でも ] 1.1 / TRƯỜNG HỢP / 1.2 exp 1.2.1 trong mọi trường hợp/bất kỳ trường hợp nào xảy ra/trong... -
いかなる場合でも
[ いかなるばあいでも ] exp trong mọi trường hợp/bất kỳ trường hợp nào xảy ra/trong bất kỳ trường hợp nào/trong bất... -
いかに
Mục lục 1 [ 如何に ] 1.1 adv, int 1.1.1 như thế nào/thế nào 1.1.2 biết bao [ 如何に ] adv, int như thế nào/thế nào われらは如何にすべきか:... -
いかにも
Mục lục 1 [ 如何にも ] 1.1 adv, int, uk 1.1.1 quả thật/đến nỗi/biết bao 1.1.2 đúng là/hoàn toàn/quả nhiên [ 如何にも ] adv,... -
いかのあし
[ イカの足 ] n râu mực -
いかが
Mục lục 1 [ 如何 ] 1.1 / NHƯ HÀ / 1.2 n, adj-na, adv 1.2.1 như thế nào/thế nào [ 如何 ] / NHƯ HÀ / n, adj-na, adv như thế nào/thế... -
いかいよう
Mục lục 1 [ 胃潰瘍 ] 1.1 / VỊ HỘI DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 loét dạ dày/viêm dạ dày [ 胃潰瘍 ] / VỊ HỘI DƯƠNG / n loét dạ dày/viêm... -
いかせる
[ 行かせる ] v5u cho đi -
いかす
Mục lục 1 [ 生かす ] 1.1 v5s 1.1.1 phát huy/tận dụng 1.1.2 làm sống lại/làm tỉnh lại/làm hồi sinh/để sống/cho sống 1.2... -
いかすい
[ 胃下垂 ] n bệnh sa dạ dày -
いかり
Mục lục 1 [ 怒り ] 1.1 n 1.1.1 Cơn giận dữ/sự tức giận/sự nổi giận 2 [ 錨 ] 2.1 n 2.1.1 cái neo/mỏ neo [ 怒り ] n Cơn giận... -
いかりをあげる
Mục lục 1 [ 錨を上げる ] 1.1 n 1.1.1 nhổ neo 1.1.2 kéo neo lên [ 錨を上げる ] n nhổ neo kéo neo lên -
いかれる
v1 đánh ngã/hớp hồn あの店の女の子にいかれている: bị cô bé tại cửa hàng đó hớp hồn 彼女にいかれてる: bị cô... -
いかん
Mục lục 1 [ 偉観 ] 1.1 n 1.1.1 cảnh quan tuyệt vời/phong cảnh tuyệt vời/cảnh quan tuyệt đẹp 2 [ 尉官 ] 2.1 n 2.1.1 quân hàm/cấp... -
いせき
Mục lục 1 [ 遺跡 ] 1.1 n 1.1.1 di tích 2 [ 遺蹟 ] 2.1 n 2.1.1 tàn tích [ 遺跡 ] n di tích 巨大都市の遺跡: di tích mộtthành phố... -
いせつ
Mục lục 1 [ 異説 ] 1.1 n 1.1.1 tà giáo 1.1.2 tà đạo 1.1.3 dị thuyết [ 異説 ] n tà giáo tà đạo dị thuyết -
いせえび
Mục lục 1 [ 伊勢海老 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 tôm hùm 1.1.2 con tôm hùm 1.2 n 1.2.1 tôm hùm [ 伊勢海老 ] n-adv, n-t tôm hùm con tôm... -
いせい
Mục lục 1 [ 威勢 ] 1.1 n 1.1.1 uy lực/uy thế/thế lực/sôi nổi 2 [ 異性 ] 2.1 n 2.1.1 giới tính khác/đồng phân/khác giới 2.1.2... -
いせいしゃ
[ 為政者 ] n nhân viên hành chính 為政者のために概要資料を出す: trình tài liệu tóm tắt cho nhân viên hành chính -
いす
[ 椅子 ] n ghế/cái ghế 快適な寝椅子: ghế nằm thoải mái 三脚椅子: ghế có 3 chân 庭椅子: ghế trong vườn この椅子、お借りしてもいいですか?:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.