Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いそうろう

[ 居候 ]

n

kẻ ăn bám/người ăn theo/kẻ ăn nhờ ở đậu
スペンサー家の居候: kẻ ăn bám gia đình Spencer
~に居候する: kẻ ăn bám vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いそうろうする

    adv ăn bám/ăn nhờ ở đậu 彼はわたしを居候させてくれた: anh ta đã cho tôi ăn nhờ ở đậu 居候する人: người ăn bám
  • いそうコードか

    Tin học [ 位相コード化 ] mã hóa pha [phase modulation recording/phase encoding]
  • いそんする

    [ 依存する ] vs dựa
  • いだいな

    [ 偉大な ] adj-na vĩ đại
  • いち

    Mục lục 1 [ 位置 ] 1.1 n 1.1.1 vị trí 2 [ 一 ] 2.1 num 2.1.1 một 3 [ 壱 ] 3.1 n 3.1.1 một 4 [ 市 ] 4.1 n 4.1.1 phiên chợ/hội chợ...
  • いちおく

    [ 一億 ] n một trăm triệu 一億一心: một trăm triệu người đồng lòng
  • いちおう

    [ 一応 ] adv một khi/nhất thời/tạm thời 一応の一致: một sự đồng ý nhất thời 一応の概算: dự đoán nhất thời 一応の合意:...
  • いちおうのしょうこ

    Kinh tế [ 一応の証拠 ] bằng chứng đủ rõ (luật) [prima facie evidence] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • いちずれ

    Kỹ thuật [ 位置ズレ ] lệch vị trí
  • いちたいいちのつうしん

    Tin học [ 1対1の通信 ] giao tiếp một một/kết nối một một [one to one communication]
  • いちたいいちしゃぞう

    Kỹ thuật [ 1対1写像 ] ánh xạ 1-1 [one-to-one mapping] Category : toán học [数学]
  • いちぞく

    [ 一族 ] n một gia đình アンバニ一族: một gia đình Anbani 古い有名な一族: một gia đình lâu đời và nổi tiếng 商人一族:...
  • いちぎめ

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 位置決め ] 1.1.1 sự định vị [positioning] 2 Tin học 2.1 [ 位置決め ] 2.1.1 đăng ký [registration]...
  • いちぎめてん

    Tin học [ 位置決め点 ] điểm định vị [position point]
  • いちぎめじかん

    Tin học [ 位置決め時間 ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là...
  • いちぎめこう

    Tin học [ 位置決め孔 ] lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương...
  • いちぎめキー

    Kỹ thuật [ 位置決めキー ] chốt định vị [location key]
  • いちぎょう

    Mục lục 1 [ 一行 ] 1.1 / NHẤT HÀNH / 1.2 n 1.2.1 một hàng/một dòng [ 一行 ] / NHẤT HÀNH / n một hàng/một dòng パラグラフとパラグラフの間に一行あける:...
  • いちきめりょういき

    Tin học [ 位置決め領域 ] vùng định vị [positioning area]
  • いちぐう

    Mục lục 1 [ 一隅 ] 1.1 / NHẤT ÔI / 1.2 n 1.2.1 mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc [ 一隅 ] / NHẤT ÔI / n mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top