- Từ điển Nhật - Việt
いそんする
Xem thêm các từ khác
-
いだいな
[ 偉大な ] adj-na vĩ đại -
いち
Mục lục 1 [ 位置 ] 1.1 n 1.1.1 vị trí 2 [ 一 ] 2.1 num 2.1.1 một 3 [ 壱 ] 3.1 n 3.1.1 một 4 [ 市 ] 4.1 n 4.1.1 phiên chợ/hội chợ... -
いちおく
[ 一億 ] n một trăm triệu 一億一心: một trăm triệu người đồng lòng -
いちおう
[ 一応 ] adv một khi/nhất thời/tạm thời 一応の一致: một sự đồng ý nhất thời 一応の概算: dự đoán nhất thời 一応の合意:... -
いちおうのしょうこ
Kinh tế [ 一応の証拠 ] bằng chứng đủ rõ (luật) [prima facie evidence] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いちずれ
Kỹ thuật [ 位置ズレ ] lệch vị trí -
いちたいいちのつうしん
Tin học [ 1対1の通信 ] giao tiếp một một/kết nối một một [one to one communication] -
いちたいいちしゃぞう
Kỹ thuật [ 1対1写像 ] ánh xạ 1-1 [one-to-one mapping] Category : toán học [数学] -
いちぞく
[ 一族 ] n một gia đình アンバニ一族: một gia đình Anbani 古い有名な一族: một gia đình lâu đời và nổi tiếng 商人一族:... -
いちぎめ
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 位置決め ] 1.1.1 sự định vị [positioning] 2 Tin học 2.1 [ 位置決め ] 2.1.1 đăng ký [registration]... -
いちぎめてん
Tin học [ 位置決め点 ] điểm định vị [position point] -
いちぎめじかん
Tin học [ 位置決め時間 ] thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time] Explanation : Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là... -
いちぎめこう
Tin học [ 位置決め孔 ] lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương... -
いちぎめキー
Kỹ thuật [ 位置決めキー ] chốt định vị [location key] -
いちぎょう
Mục lục 1 [ 一行 ] 1.1 / NHẤT HÀNH / 1.2 n 1.2.1 một hàng/một dòng [ 一行 ] / NHẤT HÀNH / n một hàng/một dòng パラグラフとパラグラフの間に一行あける:... -
いちきめりょういき
Tin học [ 位置決め領域 ] vùng định vị [positioning area] -
いちぐう
Mục lục 1 [ 一隅 ] 1.1 / NHẤT ÔI / 1.2 n 1.2.1 mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc [ 一隅 ] / NHẤT ÔI / n mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc... -
いちそろえ
Tin học [ 位置揃え ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải... -
いちだん
[ 一段 ] n, adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 階段の一段: 1 bậc cầu thang 一段ごとに: từng bậc 今日は一段とお元気そうですね:... -
いちだんだか
Kinh tế [ 一段高 ] tăng trong tương lai [Further rise, Jump in the uptrend] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///上昇傾向をたどってきた相場が、さらに高くなることを指す。
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.