Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いちぎめじかん

Tin học

[ 位置決め時間 ]

thời gian tìm kiếm [positioning time/seek time]
Explanation: Trong thiết bị lưu trữ thứ cấp, đây là thời gian cần thiết để đầu từ đọc/ghi đến được dùng vị trí trên đĩa.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いちぎめこう

    Tin học [ 位置決め孔 ] lỗ chỉ thị [index hole] Explanation : Trong đĩa mềm, đây là lỗ mà ổ đĩa sẽ phát hiện bằng phương...
  • いちぎめキー

    Kỹ thuật [ 位置決めキー ] chốt định vị [location key]
  • いちぎょう

    Mục lục 1 [ 一行 ] 1.1 / NHẤT HÀNH / 1.2 n 1.2.1 một hàng/một dòng [ 一行 ] / NHẤT HÀNH / n một hàng/một dòng パラグラフとパラグラフの間に一行あける:...
  • いちきめりょういき

    Tin học [ 位置決め領域 ] vùng định vị [positioning area]
  • いちぐう

    Mục lục 1 [ 一隅 ] 1.1 / NHẤT ÔI / 1.2 n 1.2.1 mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc [ 一隅 ] / NHẤT ÔI / n mọi ngóc ngách/xó xỉnh/góc...
  • いちそろえ

    Tin học [ 位置揃え ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải...
  • いちだん

    [ 一段 ] n, adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 階段の一段: 1 bậc cầu thang 一段ごとに: từng bậc 今日は一段とお元気そうですね:...
  • いちだんだか

    Kinh tế [ 一段高 ] tăng trong tương lai [Further rise, Jump in the uptrend] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が堅調に推移している状態のときに使われる。///上昇傾向をたどってきた相場が、さらに高くなることを指す。 
  • いちだんと

    [ 一段と ] adv hơn rất nhiều/hơn một bậc 花嫁姿の彼女は一段と美しかった。: Cô ấy đẹp hơn rất nhiều trong bộ áo...
  • いちだんかいそうぶんるいたいけい

    Tin học [ 一段階層分類体系 ] hệ thống phân loại cấp bậc [hierarchical classification system/monohiererchical classification system]
  • いちだんやす

    Kinh tế [ 一段安 ] giảm trong tương lai [Weak tone] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場が下落している状態のときに使われる。///下落傾向をたどってきた相場が、さらに低くなることを指す。
  • いちだんらく

    [ 一段落 ] n sự tạm dừng 仕事が一段落してほっと一息ついているところです。: Tôi tạm dừng công việc và nghỉ một...
  • いちちょうせい

    Tin học [ 位置調整 ] căn chỉnh [justification (vs)] Explanation : Chỉnh các dòng in trong văn bản thẳng hàng theo lề trái, lề phải...
  • いちぢく

    Mục lục 1 n 1.1 đa 2 n 2.1 si 3 n 3.1 sung n đa n si n sung
  • いちづける

    Kinh tế [ 位置付ける ] định vị sản phẩm [to position (ADV)] Category : Marketing [マーケティング]
  • いちど

    Mục lục 1 [ 一度 ] 1.1 / NHẤT ĐỘ / 1.2 n-adv 1.2.1 một lần 1.2.2 một khi 1.2.3 khi nào đó/lần nào đó [ 一度 ] / NHẤT ĐỘ...
  • いちどに

    [ 一度に ] adv cùng một lúc 一度に全部はできないよ。: Bạn không thể làm được mọi thứ cùng một lúc.
  • いちどう

    [ 一同 ] n cả/tất cả クラス一同を代表して僕が意見を述べます。: Tôi xin thay mặt cả lớp trình bày ý kiến.
  • いちにち

    [ 一日 ] n một ngày 一日(ついたち): ngày mùng その仕事をやるのにまる一日かかった。: Tôi mất tròn một ngày để...
  • いちにちおき

    [ 一日置き ] n-t việc làm dang dở lại để sang ngày khác làm tiếp/2 ngày 1 lần 一日置きに薬を飲む: uống thuốc 2 ngày...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top