Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いやがる

[ 嫌がる ]

v5r

ghét/không ưa/không thích/không bằng lòng/không vui lòng/ngại
(人)が~することを嫌がる: Ghét điều ai đó làm điều gì
一日にたくさんのEメール・メッセージを受信するのを嫌がる: Tôi ghét nhận quá nhiều email và tin nhắn trong một ngày
手荷物が多いのを嫌がる: Tôi ngại mang nhiều hành lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いやしい

    [ 卑しい ] adj ti tiện/khinh bỉ/hạ cấp 卑しい言葉: lời nói đáng khinh bỉ
  • いやしめる

    [ 卑しめる ] v1 khinh miệt/coi thường 婦人をいやしめるのは封建思想だ: coi thường phụ nữ là tư tưởng phong kiến
  • いやしむ

    [ 卑しむ ] v5m khinh miệt/coi thường 今では労働をいやしむ人はいなくなった: ngày nay không còn ai coi thường lao động
  • いやいや

    Mục lục 1 [ 否否 ] 1.1 / PHỦ PHỦ / 1.2 int, uk 1.2.1 miễn cưỡng/gượng gạo 1.2.2 không/không phải là [ 否否 ] / PHỦ PHỦ /...
  • いやいややる

    n gắng gượng
  • いやらしい

    Mục lục 1 [ 厭やらしい ] 1.1 adj 1.1.1 bẩn thỉu/bậy bạ/dâm dục 1.2 n 1.2.1 bỉ ổi [ 厭やらしい ] adj bẩn thỉu/bậy bạ/dâm...
  • いらっしゃい

    n, int Xin chào đón quý khách! いらっしゃい、こちらはパシフィック銀行の現金自動預払サービスです: Xin mời quý khách...
  • いらっしゃいませ

    exp Xin kính chào quý khách đã đến! いらっしゃいませ。今日はどうなさいますか?: Xin kính chào quý khách. Hôm nay quý...
  • いらっしゃる

    v5aru đi/đến/là/ở どちらへ旅行にいらっしゃいますか?: Bạn sẽ đi du lịch ở đâu 大江さんは1994年にノベル文学賞を受賞され、世界的に有名な作家でいらっしゃいます:...
  • いらい

    Mục lục 1 [ 以来 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 kể từ đó/từ đó/sau đó 2 [ 依頼 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhờ vả/sự yêu cầu/sự phụ thuộc/thỉnh...
  • いらいする

    [ 依頼する ] vs nhờ
  • いらいら

    Mục lục 1 [ 苛々 ] 1.1 n 1.1.1 sự sốt ruột/sự nóng ruột/tức giận/khó chịu 2 [ 苛々する ] 2.1 vs 2.1.1 sốt ruột/nóng ruột...
  • いらいらしてまつ

    [ いらいらして待つ ] adv ngóng
  • いらいらして待つ

    [ いらいらしてまつ ] adv ngóng
  • いらいらさせる

    Mục lục 1 n 1.1 ếm 2 n 2.1 eo xèo 3 n 3.1 trêu tức n ếm n eo xèo n trêu tức
  • いらいらする

    Mục lục 1 n 1.1 ghẹo 2 n 2.1 ngứa tai n ghẹo n ngứa tai
  • いる

    Mục lục 1 [ 居る ] 1.1 v1, hum, uk 1.1.1 ở/tại 1.1.2 có 2 [ 射る ] 2.1 v1 2.1.1 chiếu rọi 2.1.2 bắn trúng 3 [ 鋳る ] 3.1 v1 3.1.1...
  • いるい

    [ 衣類 ] n quần áo そろそろ冬物の衣類を出さなくっちゃね。: Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi.
  • いるいだんす

    [ 衣類箪笥 ] n tủ áo quần
  • いるか

    n cá heo 水族館でトレーナーは、イルカに間近でえさを与える: Những người huấn luyện cá heo cho chúng ăn thức ăn ở...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top