Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

いらっしゃい

n, int

Xin chào đón quý khách!
いらっしゃい、こちらはパシフィック銀行の現金自動預払サービスです: Xin mời quý khách (xin chào đón quý khách)! Đây là dịch vụ thu ngân tự động bằng tiền mặt của ngân hàng Pacific
Ghi chú: lời chào khi có người đến thăm. Thể mệnh lệnh của irasharu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • いらっしゃいませ

    exp Xin kính chào quý khách đã đến! いらっしゃいませ。今日はどうなさいますか?: Xin kính chào quý khách. Hôm nay quý...
  • いらっしゃる

    v5aru đi/đến/là/ở どちらへ旅行にいらっしゃいますか?: Bạn sẽ đi du lịch ở đâu 大江さんは1994年にノベル文学賞を受賞され、世界的に有名な作家でいらっしゃいます:...
  • いらい

    Mục lục 1 [ 以来 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 kể từ đó/từ đó/sau đó 2 [ 依頼 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhờ vả/sự yêu cầu/sự phụ thuộc/thỉnh...
  • いらいする

    [ 依頼する ] vs nhờ
  • いらいら

    Mục lục 1 [ 苛々 ] 1.1 n 1.1.1 sự sốt ruột/sự nóng ruột/tức giận/khó chịu 2 [ 苛々する ] 2.1 vs 2.1.1 sốt ruột/nóng ruột...
  • いらいらしてまつ

    [ いらいらして待つ ] adv ngóng
  • いらいらして待つ

    [ いらいらしてまつ ] adv ngóng
  • いらいらさせる

    Mục lục 1 n 1.1 ếm 2 n 2.1 eo xèo 3 n 3.1 trêu tức n ếm n eo xèo n trêu tức
  • いらいらする

    Mục lục 1 n 1.1 ghẹo 2 n 2.1 ngứa tai n ghẹo n ngứa tai
  • いる

    Mục lục 1 [ 居る ] 1.1 v1, hum, uk 1.1.1 ở/tại 1.1.2 có 2 [ 射る ] 2.1 v1 2.1.1 chiếu rọi 2.1.2 bắn trúng 3 [ 鋳る ] 3.1 v1 3.1.1...
  • いるい

    [ 衣類 ] n quần áo そろそろ冬物の衣類を出さなくっちゃね。: Đã đến lúc chúng ta mang quần áo mùa đông ra rồi.
  • いるいだんす

    [ 衣類箪笥 ] n tủ áo quần
  • いるか

    n cá heo 水族館でトレーナーは、イルカに間近でえさを与える: Những người huấn luyện cá heo cho chúng ăn thức ăn ở...
  • いむ

    Mục lục 1 [ 忌む ] 1.1 v5m 1.1.1 kỵ 1.1.2 ghét/ghét cay ghét đắng/ghê tởm/đáng lên án [ 忌む ] v5m kỵ ghét/ghét cay ghét đắng/ghê...
  • うず

    [ 渦 ] n xoáy 漁船は大きな渦に巻き込まれた。: Con thuyền đánh cá bị xoáy vào xoáy nước lớn. 風に木の葉は小さく渦を巻いた。:...
  • うずくまる

    [ 蹲る ] v5r núp/nép mình 、Ngồi xổm, ngồi chồm hổm ...の後ろにうずくまる: nép mình phía sau... 床にうずくまる: nép...
  • うずまき

    Mục lục 1 [ 渦巻 ] 1.1 n 1.1.1 xoáy 2 [ 渦巻き ] 2.1 n 2.1.1 xoáy/hoa [ 渦巻 ] n xoáy 砂埃の渦巻きが次々と校庭を駆け抜けて行った。:...
  • うずまきあがる

    [ 渦巻き上がる ] n xoáy
  • うおますりーすう

    Kỹ thuật [ ウオマスリー数 ] tham số Womersley [Womersley parameter (9)/Womersley number]
  • うずまる

    [ 埋まる ] v5r được chôn cất/bị lấp đầy 家が土砂に埋まる: ngôi nhà bị chôn lấp bởi đất cát 瓦礫の中に埋まる:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top