- Từ điển Nhật - Việt
いんどしなせんそう
[ インドシナ戦争 ]
n
chiến tranh Đông Dương
- 第一次インドシナ戦争: Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất
- ベトナムとフランスとの間に第一次インドシナ戦争が起こります:Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất nổ ra giữa Pháp và Việt Nam
- 第1次インドシナ戦争終結 南北分断: Kết thúc chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất Nam Bắc phân ly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いんどこうぎょうれんめい
[ インド工業連盟 ] n Liên đoàn Công nghiệp ấn Độ インド工業連盟会長: Người đứng đầu liên đoàn công nghiệp Ấn... -
いんねん
[ 因縁 ] n nhân duyên/cãi nhau/cãi vã そのいわれ因縁: mối nhân duyên 浅からぬ因縁がある: có mối quan hệ mật thiết 因縁とあきらめる:... -
いんのどほのお
[ 咽喉炎 ] n bệnh viêm họng -
いんばい
[ 淫売 ] n mại dâm -
いんぱるすおうとう
Kỹ thuật [ インパルス応答 ] phản ứng xung [impulse response] -
いんぱるすそうおんけい
Kỹ thuật [ インパルス騒音計 ] dụng cụ đo mức độ xung âm thanh [impulse sound level meter] -
いんぴーだんすせいぎょ
Kỹ thuật [ インピーダンス制御 ] sự điều chỉnh trở kháng [impedance control] -
いんぶん
[ 韻文 ] n vận văn/văn vần/bài thơ 韻文で書く: viết theo (thể loại) văn vần 韻文調で語る: lối nói (kể) có vần điệu... -
いんぷ
[ 淫ぷ ] n dâm phụ -
いんぷろせすそくてい
Kỹ thuật [ インプロセス測定 ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement] -
いんぷろせすけいそく
Kỹ thuật [ インプロセス計測 ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement] -
いんべすとめんとちゅうぞうほう
Kỹ thuật [ インベストメント鋳造法 ] sự đúc bằng mẫu chảy/sự đúc chính xác [investment casting] -
いんぺいし
Tin học [ 隠蔽子 ] bộ triệt/bộ khử [suppressor] -
いんぺいする
[ 隠蔽する ] n trú ẩn -
いんぺいりょく
Kỹ thuật [ 隠ぺい力 ] khả năng che phủ của sơn [covering power] Category : sơn [塗装] Explanation : ボデーカラーによっては、何回塗り重ねても下地の色が透けて見える色がある。透明感の強い色で、赤や黄色などに多いが、これらは隠ぺい力の弱い色である。<とまり>が悪いとも言う。そんな場合、何度も何度も塗り重ねしていれば、塗料の使用量も多くなるし時間もかかかる。その上膜厚が厚くなりすぎれば、塗膜としての性能にも悪影響が出る。そこで、最初はよく似た色で下地を隠し、その上からぴったり合わせた隠ぺい力の弱い色を塗る、というテクニックが用いられる。 -
いんぼいすきさいじゅうりょうによるひきわたし
Kinh tế [ インボイス記載重量による引渡 ] giao theo trọng lượng hóa đơn [invoice weight delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすきんがく
Kinh tế [ インボイス金額 ] giá trị theo hóa đơn [invoice value] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすのきんがく
Kinh tế [ インボイスの金額 ] số tiền hóa đơn [invoice amount] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすじゅうりょう
Kinh tế [ インボイス重量 ] trọng lượng hóa đơn [invoice weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすふうたい
Kinh tế [ インボイス風袋 ] trọng lượng bì hóa đơn [invoice tare] Category : Ngoại thương [対外貿易]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.