- Từ điển Nhật - Việt
いんぶん
[ 韻文 ]
n
vận văn/văn vần/bài thơ
- 韻文で書く: viết theo (thể loại) văn vần
- 韻文調で語る: lối nói (kể) có vần điệu
- ~を韻文に訳す: dịch theo văn vần
- 考えを韻文で表現する: biểu hiện ý tưởng bằng thơ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
いんぷ
[ 淫ぷ ] n dâm phụ -
いんぷろせすそくてい
Kỹ thuật [ インプロセス測定 ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement] -
いんぷろせすけいそく
Kỹ thuật [ インプロセス計測 ] phương pháp đo trong quá trình thực hiện [in-process measurement] -
いんべすとめんとちゅうぞうほう
Kỹ thuật [ インベストメント鋳造法 ] sự đúc bằng mẫu chảy/sự đúc chính xác [investment casting] -
いんぺいし
Tin học [ 隠蔽子 ] bộ triệt/bộ khử [suppressor] -
いんぺいする
[ 隠蔽する ] n trú ẩn -
いんぺいりょく
Kỹ thuật [ 隠ぺい力 ] khả năng che phủ của sơn [covering power] Category : sơn [塗装] Explanation : ボデーカラーによっては、何回塗り重ねても下地の色が透けて見える色がある。透明感の強い色で、赤や黄色などに多いが、これらは隠ぺい力の弱い色である。<とまり>が悪いとも言う。そんな場合、何度も何度も塗り重ねしていれば、塗料の使用量も多くなるし時間もかかかる。その上膜厚が厚くなりすぎれば、塗膜としての性能にも悪影響が出る。そこで、最初はよく似た色で下地を隠し、その上からぴったり合わせた隠ぺい力の弱い色を塗る、というテクニックが用いられる。 -
いんぼいすきさいじゅうりょうによるひきわたし
Kinh tế [ インボイス記載重量による引渡 ] giao theo trọng lượng hóa đơn [invoice weight delivery] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすきんがく
Kinh tế [ インボイス金額 ] giá trị theo hóa đơn [invoice value] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすのきんがく
Kinh tế [ インボイスの金額 ] số tiền hóa đơn [invoice amount] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすじゅうりょう
Kinh tế [ インボイス重量 ] trọng lượng hóa đơn [invoice weight] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすふうたい
Kinh tế [ インボイス風袋 ] trọng lượng bì hóa đơn [invoice tare] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼいすかかく
Kinh tế [ インボイス価格 ] giá hóa đơn [invoice price] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
いんぼう
Mục lục 1 [ 陰謀 ] 1.1 n 1.1.1 mưu mô 1.1.2 độc kế 1.1.3 âm mưu [ 陰謀 ] n mưu mô độc kế âm mưu 陰謀にかかわり合う:... -
いんぼうか
[ 陰謀家 ] n mưu sĩ -
いんぼうをたくらむ
[ 陰謀を企む ] n âm mưu 国家転覆の陰謀を企む: âm mưu phản quốc -
いんぼうをくわだてる
Mục lục 1 [ 陰謀を企てる ] 1.1 / ÂM MƯU XÍ / 1.2 n 1.2.1 tiến hành âm mưu/có âm mưu [ 陰謀を企てる ] / ÂM MƯU XÍ / n tiến... -
いんぼん
[ 淫本 ] n dâm đãng -
いんが
Mục lục 1 [ 因果 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 oan nghiệp 1.1.2 nhân quả [ 因果 ] n, adj-na oan nghiệp nhân quả 因果関係: Quan hệ nhân... -
いんぜい
[ 印税 ] n nhuận bút 自分の書いた本の印税で生活する。: Sống bằng tiền nhuận bút của những quyển sách đã viết.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.