Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うさぎ

Mục lục

[]

n

thỏ
con thỏ/thỏ rừng
実験用兎: thỏ dùng để thí nghiệm
あらしの間、兎(野ウサギ)は巣穴に入っていった: con thỏ chui vào trong hang trong suốt cơn bão

[]

n

thỏ
うさぎの皮 : da thỏ
耳の大きな兔: thỏ tai to
子うさぎ: thỏ con

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うさぎのにく

    [ 兎の肉 ] adv, uk thịt thỏ
  • うぉーたじぇっとしょっき

    Kỹ thuật [ ウォータ・ジェット織機 ] máy dệt dùng tia nước [water jet looms]
  • うぉーたじぇっとかこう

    Kỹ thuật [ ウォータジェット加工 ] sự gia công dùng tia nước [water jet machining]
  • うぉーたじぇっとかこうき

    Kỹ thuật [ ウォータジェット加工機 ] máy gia công dùng tia nước [water jet machine]
  • うぉーるまち

    Kinh tế [ ウォール街 ] phố Wall [Wall Street] Explanation : ニューヨークにある通りの名称。ニューヨーク証券取引所(NYSE)があり、銀行や証券会社が集中していることから、アメリカ金融市場の通称ともなっている。日本の兜町、ロンドンのシティのようなもの。
  • うかぬかお

    [ 浮かぬ顔 ] n gương mặt buồn bã/gương mặt u ám 浮かぬ顔をしている: có gương mặt u ám
  • うかびあがる

    [ 浮かび上がる ] n nổi lên
  • うかぶ

    Mục lục 1 [ 浮かぶ ] 1.1 n 1.1.1 nổi 1.2 v5b 1.2.1 trôi nổi/nổi lên/thoáng qua [ 浮かぶ ] n nổi v5b trôi nổi/nổi lên/thoáng...
  • うかべる

    [ 浮かべる ] v1 thả trôi/làm nổi lên/biểu lộ/bày tỏ/mường tượng ボートを池に浮かべる: thả thuyền trôi trên sông...
  • うかがう

    Mục lục 1 [ 伺う ] 1.1 v5u, hon 1.1.1 đến thăm 1.2 vi, hon 1.2.1 hỏi 1.3 vi, hon 1.3.1 hỏi thăm 1.4 vt, hon 1.4.1 nghe 1.5 vt, hon 1.5.1...
  • うかいぼうえき

    Kinh tế [ 迂回貿易 ] buôn bán đường vòng [round-about trade] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • うかいする

    [ 迂回する ] n đi vòng
  • うかれる

    [ 浮かれる ] v1 làm vui vẻ lên/hưng phấn lên 飲み浮かれる: chè chén ồn ào 勝利に浮かれる: ăn mừng thắng lợi
  • うかる

    [ 受かる ] v5r thi đỗ/đỗ/vượt qua 試験に受かるために、一生懸命勉強しなければならない :Tôi phải học hành...
  • うせつきんし

    [ 右折禁止 ] n Cấm Rẽ Phải ハワイの道路は右側通行なので、右折する時は赤信号でも曲がれる場合と曲がれない場合がある:...
  • うせろ

    [ 失せろ ] v5u đả đảo
  • うすぎ

    [ 薄着 ] n sự ăn mặc mỏng manh 薄着なのに風も引かない: tuy mặc rất mỏng nhưng vẫn không bị cảm
  • うすぎする

    [ 薄着する ] vs ăn mặc mỏng manh/ăn mặc hở hang 夜は冷えるから、薄着をしていると風邪をひきますよ: tối, trời lạnh,...
  • うすくあつえんする

    [ 薄く圧延する ] adj dát mỏng
  • うすぐもり

    [ 臼曇 ] n trời mây hơi đục/ trời nhiều mây 天気予報によると明日は臼曇の日です:Theo dự báo thời tiết ngày mai...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top