Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うめしゅ

[ 梅酒 ]

n

rượu thanh mai/rượu mơ/rượu mai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うめあわせ

    Mục lục 1 [ 埋め合わせ ] 1.1 / MAI HỢP / 1.2 n 1.2.1 bồi thường/bù đắp/đền/đền bù 2 Kinh tế 2.1 [ 埋め合わせ ] 2.1.1...
  • うめる

    Mục lục 1 [ 埋める ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 dập 1.1.3 chôn/chôn cất/mai táng/lấp đầy [ 埋める ] v1 vùi dập chôn/chôn cất/mai...
  • うろおぼえ

    Mục lục 1 [ うろ覚え ] 1.1 / GIÁC / 1.2 n 1.2.1 sự nhớ mang máng/quen quen/nhớ hơi hơi/hơi nhớ/nhớ mang máng [ うろ覚え ] /...
  • うろつく

    Mục lục 1 [ 彷徨く ] 1.1 v5k 1.1.1 lang thang/loanh quanh/quanh quẩn/đi vơ vẩn/đi thơ thẩn 1.2 adv 1.2.1 lãng du [ 彷徨く ] v5k lang...
  • うろこ

    [ 鱗 ] n vảy ~で目から鱗が落ちる : sáng mắt ra (mở mắt ra) nhờ điều gì 魚の鱗を取る : đánh vẩy cá 魚の鱗を落とす:...
  • うろこをはがす

    adv tróc vảy
  • うろうろ

    Mục lục 1 n 1.1 sự quanh quẩn/sự đi lại lòng vòng không mục đích 2 adv 2.1 vòng vòng/đi đi lại lại/quanh quẩn/đi tha thẩn...
  • うろ覚え

    [ うろおぼえ ] n sự nhớ mang máng/quen quen/nhớ hơi hơi/hơi nhớ/nhớ mang máng うろ覚えの言葉を探す:tìm từ mà mình nhớ...
  • うわぎ

    Mục lục 1 [ 上着 ] 1.1 n 1.1.1 áo vét/áo khoác 2 Kỹ thuật 2.1 [ 上着 ] 2.1.1 Áo khoác [ 上着 ] n áo vét/áo khoác Kỹ thuật [...
  • うわきする

    [ 浮気する ] n ngoại tình/đi ngoại tình/mèo mỡ こいつは妻がいるのに他の人と浮気している。: Thằng này có vợ rồi...
  • うわくちびる

    [ 上唇 ] n môi trên
  • うわつき

    Tin học [ 上つき ] chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript] Explanation : Một con số hoặc chữ cái được in cao hơn...
  • うわぬりとりょう

    Kỹ thuật [ 上塗り塗料 ] sơn bóng [top coat] Category : sơn [塗装]
  • うわね

    Kinh tế [ 上値 ] yết giá cao [Higher quotation] Explanation : 現在の株価以上の値段のこと。さらに高い株価のこと。
  • うわのそら

    Mục lục 1 [ うわの空 ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự...
  • うわの空

    Mục lục 1 [ うわのそら ] 1.1 adj-na 1.1.1 lơ đễnh/đãng trí/không tập trung/lơ là/mất cảnh giác 1.2 n 1.2.1 sự lơ đễnh/sự...
  • うわまわる

    [ 上回る ] v5r vượt quá 予定を~収穫: thu hoạch vượt quá dự tính.
  • うわがた

    Kỹ thuật [ 上型 ] khuôn trên/chày đúc/chày dập [upper die]
  • うわがき

    Tin học [ 上書き ] ghi đè [override]
  • うわあご

    [ 上顎 ] v5r hàm trên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top