Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うもう

Mục lục

[ 羽毛 ]

n

lông vũ/lông cánh
枕に羽(毛)を詰める: Nhét lông vũ vào trong gối
ダチョウの羽毛 : Lông cánh của chim đà điểu
病気の鳥の羽毛からのほこりを吸い込む: Hít phải bụi từ bộ lông của con chim mắc bệnh.

Kỹ thuật

[ 羽毛 ]

lông cánh
Category: dệt may [繊維産業]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うもれる

    Mục lục 1 [ 埋もれる ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 bị chôn/bị chôn giấu/ẩn dật/bị bao phủ/bị nhận chìm [ 埋もれる ] v1 vùi...
  • うん

    Mục lục 1 [ 運 ] 1.1 n 1.1.1 vận mệnh/vận số 1.2 int 1.2.1 vâng/ừ [ 運 ] n vận mệnh/vận số 彼女は何をやっても運がいい。:...
  • うんきゅう

    Mục lục 1 [ 運休 ] 1.1 n 1.1.1 việc ngừng vận hành/tạm nghỉ/ngừng hoạt động 2 [ 運休する ] 2.1 vs 2.1.1 ngừng vận hành...
  • うんそう

    Mục lục 1 [ 運送 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ 運送 ] 2.1.1 chuyên chở [carriage]...
  • うんそうぎょう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 運送業 ] 1.1.1 nghề giao nhận [forwarding business] 1.2 [ 運送業 ] 1.2.1 nghề vận tải [carrying trade] Kinh...
  • うんそうぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 運送業者 ] 1.1 n 1.1.1 người chuyên chở 1.1.2 đại lý giao nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 運送業者 ] 2.1.1 đại lý giao nhận...
  • うんそうだいりぎょうしゃ

    Kinh tế [ 運送代理業者 ] người giao nhận [forwarder]
  • うんそうちゅうのそんしつ

    Kinh tế [ 運送中の損失 ] hao hụt dọc đường [loss in transit]
  • うんそうちゅうのかもつ

    Kinh tế [ 運送中の貨物 ] hàng trên đường đi [goods in transit]
  • うんそうひ

    Mục lục 1 [ 運送費 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vận tải 1.1.2 tiền vận chuyển [ 運送費 ] n tiền vận tải tiền vận chuyển
  • うんそうひよう

    Kinh tế [ 運送費用 ] phí chuyên chở [transport charges]
  • うんそうじぎょうしゃ

    Kinh tế [ 運送事業者 ] người chuyên chở công cộng [common carrier/public carrier]
  • うんそうじょう

    [ 運送状 ] n vận đơn
  • うんそうけいやく

    Kinh tế [ 運送契約 ] hợp đồng chuyên chở/hợp đồng vận tải [contract of carriage/forwarding contract]
  • うんそうかもつ

    Kinh tế [ 運送貨物 ] hàng chuyên chở [landing]
  • うんそうする

    Mục lục 1 [ 運送する ] 1.1 n 1.1.1 vận tải 1.1.2 vận chuyển 1.1.3 tải 1.1.4 chuyên chở [ 運送する ] n vận tải vận chuyển...
  • うんそうりょう/うんぱんりょう

    Kinh tế [ 運送料/運搬料 ] phí bốc vác [porterage]
  • うんち

    col phân/cứt この子のうんち、まだ臭くないわ: phân của đứa bé ấy vẫn chưa có mùi (chưa bị thối) うちの猫、うんちの場所を覚えないの:...
  • うんちん

    Mục lục 1 [ 運賃 ] 1.1 n 1.1.1 tiền cước 1.1.2 giá vé hành khách 1.1.3 cước vận chuyển/vận chuyển/vận tải/chuyên chở 1.1.4...
  • うんちんきょうてい

    Kinh tế [ 運賃協定 ] hiệp định cước [freight agreement/rate agreement]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top