Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

うれしいしょうそく

[ 嬉しい消息 ]

adj

bao hỷ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • うれし泣き

    [ うれしなき ] exp khóc vì vui sướng/chảy nước mắt vì hạnh phúc/phát khóc vì sung sướng/òa khóc vì sung sướng (人)をうれし泣きさせる :...
  • うれい

    Mục lục 1 [ 愁い ] 1.1 n 1.1.1 nỗi u sầu/buồn bã/ủ dột/buồn rầu/buồn sầu/rầu rĩ 2 [ 憂い ] 2.1 n 2.1.1 nỗi đau buồn/nỗi...
  • うれいがお

    [ 憂い顔 ] n khuôn mặt u buồn 憂い顔をしている: có vẻ mặt đau buồn
  • うれいかいうんちん

    [ 憂い会運賃 ] n cước bổ sung
  • うれる

    Mục lục 1 [ 熟れる ] 1.1 v1 1.1.1 chín (hoa quả) 2 [ 売れる ] 2.1 v1 2.1.1 nổi danh/nổi tiếng 2.1.2 bán tốt/bán được 2.1.3 bán...
  • うよく

    [ 右翼 ] n cánh phải/cánh hữu 彼は極端な右翼思想の持ち主だ。: Ông ta là một người mang tư tưởng cánh hữu.
  • うようよ

    exp rất nhiều/đầy chật/nhung nhúc/chật ních/đông cứng/đông nghẹt/chật cứng 我々の時代にはチンピラがうようよいる:...
  • うようよする

    Mục lục 1 exp 1.1 lố nhố 2 exp 2.1 lúc nhúc exp lố nhố exp lúc nhúc
  • うもう

    Mục lục 1 [ 羽毛 ] 1.1 n 1.1.1 lông vũ/lông cánh 2 Kỹ thuật 2.1 [ 羽毛 ] 2.1.1 lông cánh [ 羽毛 ] n lông vũ/lông cánh 枕に羽(毛)を詰める:...
  • うもれる

    Mục lục 1 [ 埋もれる ] 1.1 v1 1.1.1 vùi 1.1.2 bị chôn/bị chôn giấu/ẩn dật/bị bao phủ/bị nhận chìm [ 埋もれる ] v1 vùi...
  • うん

    Mục lục 1 [ 運 ] 1.1 n 1.1.1 vận mệnh/vận số 1.2 int 1.2.1 vâng/ừ [ 運 ] n vận mệnh/vận số 彼女は何をやっても運がいい。:...
  • うんきゅう

    Mục lục 1 [ 運休 ] 1.1 n 1.1.1 việc ngừng vận hành/tạm nghỉ/ngừng hoạt động 2 [ 運休する ] 2.1 vs 2.1.1 ngừng vận hành...
  • うんそう

    Mục lục 1 [ 運送 ] 1.1 n 1.1.1 sự vận chuyển/sự chuyên chở/sự vận tải 2 Kinh tế 2.1 [ 運送 ] 2.1.1 chuyên chở [carriage]...
  • うんそうぎょう

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ 運送業 ] 1.1.1 nghề giao nhận [forwarding business] 1.2 [ 運送業 ] 1.2.1 nghề vận tải [carrying trade] Kinh...
  • うんそうぎょうしゃ

    Mục lục 1 [ 運送業者 ] 1.1 n 1.1.1 người chuyên chở 1.1.2 đại lý giao nhận 2 Kinh tế 2.1 [ 運送業者 ] 2.1.1 đại lý giao nhận...
  • うんそうだいりぎょうしゃ

    Kinh tế [ 運送代理業者 ] người giao nhận [forwarder]
  • うんそうちゅうのそんしつ

    Kinh tế [ 運送中の損失 ] hao hụt dọc đường [loss in transit]
  • うんそうちゅうのかもつ

    Kinh tế [ 運送中の貨物 ] hàng trên đường đi [goods in transit]
  • うんそうひ

    Mục lục 1 [ 運送費 ] 1.1 n 1.1.1 tiền vận tải 1.1.2 tiền vận chuyển [ 運送費 ] n tiền vận tải tiền vận chuyển
  • うんそうひよう

    Kinh tế [ 運送費用 ] phí chuyên chở [transport charges]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top