Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[]

n

sự hiểu

[ 会する ]

vs

hiểu/sự lĩnh hội

[]

/ HỘI /

n

bức tranh/tranh
(人)の所有する絵 : bức tranh của ai đó
ピカソ風の絵: tranh theo phong cách của Picasso
ポップアートの絵: tranh kết hợp giữa văn hóa dân gian và văn hóa hiện đại
セピア絵 : tranh đen trắng
(人)を描いた絵: tranh vẽ ai đó
彼は、心の底ではその絵を1000ドルでないと売りたくない: anh ấy tự nhủ sẽ không bán bức

[]

n

vịnh nhỏ

[]

suf

lần/tầng

[]

/ BÍNH /

n

cán/tay cầm/móc quai
かばんの柄を握る: cầm quai túi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えず

    Mục lục 1 [ 絵図 ] 1.1 / HỘI ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Sự minh họa [ 絵図 ] / HỘI ĐỒ / n Sự minh họa 絵図表 : biểu đồ minh...
  • えぞ

    Mục lục 1 [ 蝦夷 ] 1.1 / HÀ DI / 1.2 n 1.2.1 Ainu [ 蝦夷 ] / HÀ DI / n Ainu Ghi chú: Dân tộc Ainu sống ở Hokkaidou
  • えき

    Mục lục 1 [ 液 ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 dịch thể/dung dịch/dịch 2 [ 益 ] 2.1 / ÍCH / 2.2 n, n-suf 2.2.1 lợi ích/tác dụng 3 [ 益する...
  • えきおん

    Kỹ thuật [ 液温 ] nhiệt độ dung dịch [liquid temperature]
  • えきたい

    Mục lục 1 [ 液体 ] 1.1 n 1.1.1 thể lỏng 1.1.2 dịch thể 1.1.3 chất lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 液体 ] 2.1.1 thể lỏng [liquid] [ 液体...
  • えきたいねんりょう

    Kỹ thuật [ 液体燃料 ] nhiên liệu dung dịch [liquid fuel]
  • えきたいかもつ

    Kinh tế [ 液体貨物 ] hàng lỏng [liquid cargo]
  • えききんふさんにゅうせいど

    Kinh tế [ 益金不算入制度 ] chế độ không tính gộp lãi [Non-accrual system] Category : 制度・法律 Explanation : 企業会計上の利益と課税標準となる法人税所得との相違を是正するため、一定の項目に関し、企業会計上の収益であっても、所得の計算のもととなる益金には含めないという措置をとること。
  • えきそうせん

    Kỹ thuật [ 液相線 ] đường pha lỏng [liquidus] Explanation : Trên biểu đồ trạng thái của hợp kim.
  • えきだん

    Mục lục 1 [ 易断 ] 1.1 / DỊ ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Thuật bói toán/lời bói toán [ 易断 ] / DỊ ĐOẠN / n Thuật bói toán/lời bói...
  • えきちょう

    [ 駅長 ] n trưởng ga 女性の駅長 : nữ trưởng ga 駅長室: phòng trưởng ga 鉄道駅長 : trưởng ga đường sắt
  • えきちゅう

    [ 益虫 ] n côn trùng có ích/thiên địch 益虫は有用物質を生産し、間接的に人間生活に利益を与える:Côn trùng có ích...
  • えきちゅうけい

    Kỹ thuật [ 液柱計 ] cái đo áp/áp kế [manometer]
  • えきびょう

    Mục lục 1 [ 疫病 ] 1.1 / DỊCH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh dịch/bệnh truyền nhiễm/dịch bệnh [ 疫病 ] / DỊCH BỆNH / n bệnh dịch/bệnh...
  • えきべん

    [ 駅弁 ] n cơm hộp bán tại nhà ga 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。: Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích mua...
  • えきまえ

    [ 駅前 ] n trước ga 交番は駅前にありますよ。: Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. 今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。:...
  • えきしゃ

    [ 易者 ] n thầy bói 易者が占いをする小屋: lều của thầy bói 易者身の上知らず: tử vi xem bói cho người, số thầy thì...
  • えきしょう

    Kỹ thuật [ 液晶 ] tinh thể lỏng [liquid crystal] Explanation : 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料
  • えきしょうディスプレイ

    Tin học [ 液晶ディスプレイ ] màn hình tinh thể lỏng [liquid-crystal display/LCD] Explanation : Một công nghệ hiển thị ít tốn...
  • えきしょうもにたー

    Kỹ thuật [ 液晶モニター ] Màn hình tinh thể lỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top