Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えきしょう

Kỹ thuật

[ 液晶 ]

tinh thể lỏng [liquid crystal]
Explanation: 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えきしょうディスプレイ

    Tin học [ 液晶ディスプレイ ] màn hình tinh thể lỏng [liquid-crystal display/LCD] Explanation : Một công nghệ hiển thị ít tốn...
  • えきしょうもにたー

    Kỹ thuật [ 液晶モニター ] Màn hình tinh thể lỏng
  • えきけん

    Kinh tế [ 役権 ] quyền sử dụng vật sở hữu của người khác [servitude (old)] Explanation : 一定の目的のため、他人の所有物を利用する物権。特定人の便益のために他人の物を利用する人役権と、特定の土地の便益のために他人の土地を利用する地役権とに分かれる。現行民法は地役権だけを認める。
  • えきいん

    [ 駅員 ] n nhân viên nhà ga/người soát vé ở ga tàu 駅員に切符を渡して改札を出る : đưa vé cho nhân viên nhà ga rồi...
  • えきか

    Mục lục 1 [ 液化 ] 1.1 n 1.1.1 hóa lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 液化 ] 2.1.1 dung dịch hoá [liquefaction] [ 液化 ] n hóa lỏng 液化天然ガス:...
  • えきかてんねんガス

    Kỹ thuật [ 液化天然ガス ] khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas (LNG)]
  • えきかストンオイルガス

    Kỹ thuật [ 液化ストンオイルガス ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (LPG)]
  • えきすぱんだそうち

    Kỹ thuật [ エキスパンダ装置 ] thiết bị phóng đại [expander equipment]
  • えきり

    [ 疫痢 ] n bệnh lỵ của trẻ em 疫痢にかかる: mắc bệnh lỵ
  • えきれい

    Mục lục 1 [ 疫癘 ] 1.1 / DỊCH LỆ / 1.2 n 1.2.1 bệnh dịch/bệnh dịch hạch [ 疫癘 ] / DỊCH LỆ / n bệnh dịch/bệnh dịch hạch...
  • えきゆう

    Mục lục 1 [ 益友 ] 1.1 / ÍCH HỮU / 1.2 n 1.2.1 Người bạn tốt/người bạn hữu ích/bạn tri kỷ [ 益友 ] / ÍCH HỮU / n Người...
  • えくぼ

    Mục lục 1 [ 笑窪 ] 1.1 n 1.1.1 lúm đồng tiền 2 [ 靨 ] 2.1 n 2.1.1 lúm đồng tiền [ 笑窪 ] n lúm đồng tiền [ 靨 ] n lúm đồng...
  • えだ

    Mục lục 1 [ 枝 ] 1.1 n 1.1.1 nhánh cây 1.1.2 nhành 1.1.3 cành/nhánh 1.1.4 cành cây 2 Tin học 2.1 [ 枝 ] 2.1.1 nhánh/chi nhánh [branch]...
  • えだきり

    [ 枝切り ] n sự tỉa bớt/tỉa cây/tỉa cành 高枝切りばさみ :Người tỉa cây 高枝切り :Kéo tỉa cây
  • えだくみ

    Mục lục 1 [ 画工 ] 1.1 / HỌA CÔNG / 1.2 n 1.2.1 Họa sĩ/nghệ sĩ [ 画工 ] / HỌA CÔNG / n Họa sĩ/nghệ sĩ 銅版画工 : thợ...
  • えだつぎ

    [ 枝接ぎ ] n sự ghép cành 緑枝接ぎ :Kỹ thuật ghép cành non
  • えだは

    [ 枝葉 ] n cành và lá/cành lá
  • えだまめ

    [ 枝豆 ] n đậu xanh
  • えだみち

    Mục lục 1 [ 枝道 ] 1.1 / CHI ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 đường nhánh/ngả rẽ/ngã rẽ [ 枝道 ] / CHI ĐẠO / n đường nhánh/ngả rẽ/ngã...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top