Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えきそうせん

Kỹ thuật

[ 液相線 ]

đường pha lỏng [liquidus]
Explanation: Trên biểu đồ trạng thái của hợp kim.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • えきだん

    Mục lục 1 [ 易断 ] 1.1 / DỊ ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 Thuật bói toán/lời bói toán [ 易断 ] / DỊ ĐOẠN / n Thuật bói toán/lời bói...
  • えきちょう

    [ 駅長 ] n trưởng ga 女性の駅長 : nữ trưởng ga 駅長室: phòng trưởng ga 鉄道駅長 : trưởng ga đường sắt
  • えきちゅう

    [ 益虫 ] n côn trùng có ích/thiên địch 益虫は有用物質を生産し、間接的に人間生活に利益を与える:Côn trùng có ích...
  • えきちゅうけい

    Kỹ thuật [ 液柱計 ] cái đo áp/áp kế [manometer]
  • えきびょう

    Mục lục 1 [ 疫病 ] 1.1 / DỊCH BỆNH / 1.2 n 1.2.1 bệnh dịch/bệnh truyền nhiễm/dịch bệnh [ 疫病 ] / DỊCH BỆNH / n bệnh dịch/bệnh...
  • えきべん

    [ 駅弁 ] n cơm hộp bán tại nhà ga 鉄道のたびでは駅弁を買うのが楽しみだ。: Mỗi khi đi bằng tàu hoả, tôi thích mua...
  • えきまえ

    [ 駅前 ] n trước ga 交番は駅前にありますよ。: Bốt cảnh sát ở phía trước nhà ga. 今駅前の人ごみの中で金田さんを見かけた。:...
  • えきしゃ

    [ 易者 ] n thầy bói 易者が占いをする小屋: lều của thầy bói 易者身の上知らず: tử vi xem bói cho người, số thầy thì...
  • えきしょう

    Kỹ thuật [ 液晶 ] tinh thể lỏng [liquid crystal] Explanation : 液体でありながら光学的異方性を持つ有機材料
  • えきしょうディスプレイ

    Tin học [ 液晶ディスプレイ ] màn hình tinh thể lỏng [liquid-crystal display/LCD] Explanation : Một công nghệ hiển thị ít tốn...
  • えきしょうもにたー

    Kỹ thuật [ 液晶モニター ] Màn hình tinh thể lỏng
  • えきけん

    Kinh tế [ 役権 ] quyền sử dụng vật sở hữu của người khác [servitude (old)] Explanation : 一定の目的のため、他人の所有物を利用する物権。特定人の便益のために他人の物を利用する人役権と、特定の土地の便益のために他人の土地を利用する地役権とに分かれる。現行民法は地役権だけを認める。
  • えきいん

    [ 駅員 ] n nhân viên nhà ga/người soát vé ở ga tàu 駅員に切符を渡して改札を出る : đưa vé cho nhân viên nhà ga rồi...
  • えきか

    Mục lục 1 [ 液化 ] 1.1 n 1.1.1 hóa lỏng 2 Kỹ thuật 2.1 [ 液化 ] 2.1.1 dung dịch hoá [liquefaction] [ 液化 ] n hóa lỏng 液化天然ガス:...
  • えきかてんねんガス

    Kỹ thuật [ 液化天然ガス ] khí tự nhiên hóa lỏng [liquefied natural gas (LNG)]
  • えきかストンオイルガス

    Kỹ thuật [ 液化ストンオイルガス ] khí hóa lỏng [liquefied petroleum gas (LPG)]
  • えきすぱんだそうち

    Kỹ thuật [ エキスパンダ装置 ] thiết bị phóng đại [expander equipment]
  • えきり

    [ 疫痢 ] n bệnh lỵ của trẻ em 疫痢にかかる: mắc bệnh lỵ
  • えきれい

    Mục lục 1 [ 疫癘 ] 1.1 / DỊCH LỆ / 1.2 n 1.2.1 bệnh dịch/bệnh dịch hạch [ 疫癘 ] / DỊCH LỆ / n bệnh dịch/bệnh dịch hạch...
  • えきゆう

    Mục lục 1 [ 益友 ] 1.1 / ÍCH HỮU / 1.2 n 1.2.1 Người bạn tốt/người bạn hữu ích/bạn tri kỷ [ 益友 ] / ÍCH HỮU / n Người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top