Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

えんいん

Mục lục

[ 延引 ]

/ DIÊN DẪN /

n

sự chậm trễ/sự trì hoãn
工事が予定より1週間延引した:Công trình bị chậm mất 1 tuần so với dự kiến

Kinh tế

[ 遠因 ]

nguyên nhân xa [remote cause]
Category: Bảo hiểm [保険]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top