Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おうじょう

Mục lục

[ 往生 ]

n

sự ra đi (chết)
おじいさんは大往生だ。: Ông tôi đã ra đi thanh thản.
Ghi chú: dùng theo nghĩa bóng

[ 往生する ]

vs

chết/ra đi/lên đường theo Tổ tiên
死ぬときは極楽往生したいものだ。: Khi chết tôi muốn mình đến được cõi cực lạc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top