Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おおせ

[ 仰せ ]

n

lệnh/mệnh lệnh
仰せのとおりに致します : xin tuân lệnh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おおめだま

    Mục lục 1 [ 大目玉 ] 1.1 / ĐẠI MỤC NGỌC / 1.2 n 1.2.1 quở trách/trách mắng/mắng/la rầy [ 大目玉 ] / ĐẠI MỤC NGỌC / n...
  • おおわざもの

    Mục lục 1 [ 大業物 ] 1.1 / ĐẠI NGHIỆP VẬT / 1.2 n 1.2.1 thanh gươm dựng nghiệp [ 大業物 ] / ĐẠI NGHIỆP VẬT / n thanh gươm...
  • おおわりびき

    Kinh tế [ 大割引 ] bán tống táng/bán đại hạ giá [clearance sale]
  • おおわらい

    Mục lục 1 [ 大笑い ] 1.1 n-vs 1.1.1 tiếng cười lớn/cười lớn/cười ha hả/cười to/cười rũ/cười nghiêng ngả/cười ầm/bật...
  • おおわらいする

    [ 大笑いする ] adj-na reo cười
  • おおわらわになって

    Mục lục 1 [ 大童になって ] 1.1 / ĐẠI ĐỒNG / 1.2 n 1.2.1 rất bận rộn [ 大童になって ] / ĐẠI ĐỒNG / n rất bận rộn
  • おおよろこび

    Mục lục 1 [ 大喜び ] 1.1 adj-na 1.1.1 rất vui sướng/rất vui mừng/rất sung sướng/rất hạnh phúc/ngất ngây hạnh phúc/hạnh...
  • おおもと

    Mục lục 1 [ 大本 ] 1.1 / ĐẠI BẢN / 1.2 n 1.2.1 nền tảng/nền móng/cơ bản/mấu chốt/chính/chính yếu [ 大本 ] / ĐẠI BẢN...
  • おおものぐい

    Mục lục 1 [ 大物食い ] 1.1 / ĐẠI VẬT THỰC / 1.2 n 1.2.1 Đánh thắng một đối thủ cấp cao hơn [ 大物食い ] / ĐẠI VẬT...
  • おおもじ

    Mục lục 1 [ 大文字 ] 1.1 / ĐẠI VĂN TỰ / 1.2 n 1.2.1 chữ hoa/chữ viết hoa [ 大文字 ] / ĐẠI VĂN TỰ / n chữ hoa/chữ viết...
  • おおもじなまえかいしもじ

    Tin học [ 大文字名前開始文字 ] những kí tự tên được viết hoa ở kí tự đầu [upper-case name start characters] Explanation...
  • おおもじなまえもじ

    Tin học [ 大文字名前文字 ] những kí tự tên được viết hoa [upper-case name characters] Explanation : Những kí tự tên được...
  • おおもり

    [ 大盛り ] n khẩu phần ăn cá nhân loại lớn/suất ăn lớn 大盛りにできますか?: có thể làm thành suất ăn lớn được...
  • おおもん

    Mục lục 1 [ 大門 ] 1.1 / ĐẠI MÔN / 1.2 n 1.2.1 đại môn/cổng lớn [ 大門 ] / ĐẠI MÔN / n đại môn/cổng lớn
  • おおや

    Mục lục 1 [ 大屋 ] 1.1 n 1.1.1 chủ nhà/bà chủ nhà 2 [ 大家 ] 2.1 / ĐẠI GIA / 2.2 n 2.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê...
  • おおやまねこ

    Mục lục 1 [ 大山猫 ] 1.1 / ĐẠI SƠN MIÊU / 1.2 n 1.2.1 mèo rừng/mèo hoang [ 大山猫 ] / ĐẠI SƠN MIÊU / n mèo rừng/mèo hoang 大山猫は、獲物を求めて深い雪の中を歩き回った:...
  • おおやけ

    Mục lục 1 [ 公 ] 1.1 / CÔNG / 1.2 n 1.2.1 công cộng/công chúng/nơi công cộng/cái chung [ 公 ] / CÔNG / n công cộng/công chúng/nơi...
  • おおやけにする

    Kinh tế [ 公にする ] công khai [make public]
  • おおやさん

    Mục lục 1 [ 大家さん ] 1.1 / 大家さん / 1.2 n 1.2.1 chủ nhà/bà chủ nhà/chủ nhà cho thuê [ 大家さん ] / 大家さん / n chủ...
  • おおゆき

    Mục lục 1 [ 大雪 ] 1.1 / ĐẠI TUYẾT / 1.2 n 1.2.1 tuyết rơi nhiều/tuyết rơi dày [ 大雪 ] / ĐẠI TUYẾT / n tuyết rơi nhiều/tuyết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top