- Từ điển Nhật - Việt
おくそく
Mục lục |
[ 憶測 ]
/ ỨC TRẮC /
n
sự suy đoán/sự phỏng đoán
- 間違った憶測 : suy đoán nhầm
- 根強い憶測 : suy đoán có căn cứ
- 新しい上司について、さまざまな憶測がなされた: có rất nhiều lời phỏng đoán về ông chủ mới
- 憶測に基づいて: dựa trên sự phỏng đoán
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
おくそこ
Mục lục 1 [ 奥底 ] 1.1 / ÁO ĐỂ / 1.2 n 1.2.1 đáy (lòng) [ 奥底 ] / ÁO ĐỂ / n đáy (lòng) 心の奥底: đáy lòng 大洋の奥底:... -
おくち
Mục lục 1 [ 奥地 ] 1.1 / ÁO ĐỊA / 1.2 n 1.2.1 vùng xa thành thị/vùng xa xôi hẻo lánh/khu vực xa xôi hẻo lánh/vùng heo hút/vùng... -
おくちょう
Mục lục 1 [ 億兆 ] 1.1 n 1.1.1 ức triệu/sự vô số/tỷ 1.1.2 mọi người/nhân dân [ 億兆 ] n ức triệu/sự vô số/tỷ 何億兆の:... -
おくづけ
Mục lục 1 [ 奥付 ] 1.1 n 1.1.1 lời trong sách/nội dung trong sách 2 [ 奥付け ] 2.1 n 2.1.1 lời trong sách [ 奥付 ] n lời trong sách/nội... -
おくて
Mục lục 1 [ 奥手 ] 1.1 / ÁO THỦ / 1.2 n 1.2.1 sự nở muộn/sự ra hoa muộn/lớn chậm/chậm lớn 2 [ 晩稲 ] 2.1 / VÃN ĐẠO / 2.2... -
おくない
Mục lục 1 [ 屋内 ] 1.1 n 1.1.1 trong nhà 2 Tin học 2.1 [ 屋内 ] 2.1.1 trong nhà [indoor] [ 屋内 ] n trong nhà 雨だったので僕たちは屋内で体操をした。:... -
おくないはいせん
Tin học [ 屋内配線 ] đi dây bên trong [internal wiring (within a building)] -
おくないケーブル
Tin học [ 屋内ケーブル ] cáp trong nhà [house cable] -
おくにじまん
[ お国自慢 ] n sự tự hào dân tộc/lòng tự hào dân tộc お国自慢をする: niềm tự hào dân tộc 罪のないお国自慢: lòng... -
おくば
[ 奥歯 ] n răng cấm -
おくび
Mục lục 1 n 1.1 ợ 2 n 2.1 sự ợ/sự ợ hơi/ợ chua n ợ n sự ợ/sự ợ hơi/ợ chua 頻繁なおくびを伴って: ợ hơi thường... -
おくびょう
Mục lục 1 [ 臆病 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhát gan/sự bẽn lẽn/nhút nhát 1.2 adj-na 1.2.1 tính nhát gan/bẽn lẽn [ 臆病 ] n sự nhát gan/sự... -
おくびょうな
Mục lục 1 [ 臆病な ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhát gan 1.1.2 nhát [ 臆病な ] adj-na nhát gan nhát -
おくまんちょうじゃ
[ 億万長者 ] n người có nhiều tiền/tỷ phú 成金の億万長者: tỷ phú mới phất ちなみに、彼は億万長者だ : ngoài... -
おくがい
[ 屋外 ] n ngoài trời こういう天気のいい日には屋外で運動しなさい。: Vào ngày đẹp trời thế này thì hãy ra ngoài... -
おくがいばくろしけん
Kỹ thuật [ 屋外暴露試験 ] thử nghiệm để ngoài trời [direct weathering test, outdoor-exposure test] Explanation : 大気中での金属の耐食性を知るために、試験片を屋外で風雨にさらして行う腐食試験である。 -
おくじょう
Mục lục 1 [ 屋上 ] 1.1 n 1.1.1 sân thượng/tầng thượng 1.1.2 mái nhà/nóc nhà [ 屋上 ] n sân thượng/tầng thượng ビルの屋上:... -
おくいぞめ
Mục lục 1 [ お食い初め ] 1.1 / THỰC SƠ / 1.2 n 1.2.1 dịp cai sữa/đợt cai sữa 2 [ 御食い初め ] 2.1 / NGỰ THỰC SƠ / 2.2 n... -
おくさま
Mục lục 1 [ 奥様 ] 1.1 n, pol 1.1.1 vợ (ngài)/bà nhà 1.1.2 bà chủ [ 奥様 ] n, pol vợ (ngài)/bà nhà 奥様によろしく: Xin hãy... -
おくさん
Mục lục 1 [ 奥さん ] 1.1 n, hon 1.1.1 vợ/bà nhà/chị nhà 1.1.2 bà [ 奥さん ] n, hon vợ/bà nhà/chị nhà 奥さんはお元気ですか。:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.