Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おすコネクタ

Tin học

[ 雄コネクタ ]

đầu nối đực [male connector]
Explanation: Một dụng cụ đầu cuối hoặc dụng ghép nối của dây cáp máy tính, trong đó các chân cắm trồi lên khỏi bề mặt của đầu nối.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お召し

    [ おめし ] n lệnh gọi ai đến/lệnh triệu tập/ăn uống/xơi (kính ngữ)/đáp ứng/thỏa mãn/thích こちらでお召しあがりですか?お持ち帰りですか?:...
  • お召し物

    [ おめしもの ] n trang phục/đồ mặc Ghi chú: cách nói theo kính ngữ
  • お参り

    [ おまいり ] n sự lễ chùa/sự đi vãn cảnh chùa chiền 元日の朝~に行く。: Đi lễ chùa ngày đầu năm mới ~する: Đi...
  • お坊っちゃん

    [ おぼっちゃん ] n, hon con trai
  • お坊さん

    Mục lục 1 [ おぼうさん ] 1.1 n 1.1.1 thầy chùa 1.1.2 ông sư/nhà sư [ おぼうさん ] n thầy chùa ông sư/nhà sư 坊さんの素行をまねするのではなく、坊さんが説教するとおりのことをしなさい。:...
  • お墨付き

    [ おすみつき ] n bằng cấp/chứng chỉ/giấy phép 著名人によるお墨付き: giấy chứng nhận bởi người người nổi tiếng...
  • お声掛かり

    [ おこえがかり ] n lời đề nghị/lời giới thiệu/lời tiến cử 彼は先生のお声掛かりで助手に選出された: Anh ấy...
  • お多副風邪

    [ おたふくかぜ ] n, hon bệnh quai bị
  • お多福

    [ おたふく ] n người phụ nữ có mặt tròn như mặt trăng/người phụ nữ chất phác/người phụ nữ đôn hậu 彼女はお多福だ:...
  • お多福風邪

    [ おたふくかぜ ] n bệnh quai bị おたふく風邪が移る: bị lây bệnh quai bị (人)がおたふく風邪にかかっているかどうか診察する:...
  • お大事に

    [ おだいじに ] exp cẩn thận/bảo trọng/tự chăm sóc mình/chú ý giữ gìn sức khoẻ お大事に。/早く良くなってくださいね:...
  • お天気

    [ おてんき ] n tâm trạng/trạng thái/tính tình/tâm tính/sự đồng bóng お天気屋の家猫: con mèo của gia đình đồng bóng
  • お奨め

    [ おすすめ ] n sự giới thiệu/sự tiến cử
  • お好み焼き

    [ おこのみやき ] n món bánh piza/pizza お好み焼きを食べる: ăn món bánh pizza
  • お姉さん

    Mục lục 1 [ おねえさん ] 1.1 n 1.1.1 chị gái (bạn...) 1.1.2 chị 1.2 hon 1.2.1 thưa chị/chị ơi [ おねえさん ] n chị gái (bạn...)...
  • お婆はる

    [ おばはる ] v5r, sl yêu cầu quá đáng/đòi hỏi trơ trẽn/đề nghị khiếm nhã
  • お婆さん

    [ おばあさん ] n bà/bà già/người già/bà cụ 手を貸してそのお婆さんをバスから降ろす: giúp bà cụ xuống xe buýt 隣のお婆さん、最近見かけないな:...
  • お婆ん

    [ おばん ] exp mụ phù thủy già độc ác
  • お嫁さん

    [ およめさん ] n cô dâu もの心ついてからずっと私はきれいなお嫁さんになりたかった: tôi vẫn có nhớ cảm giác muốn...
  • お嬢さま

    [ おじょうさま ] n tiểu thư/cô nương お嬢さまはAさんがお好き!?: Tiểu thư có thích anh A không?.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top