Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おみえになる

[ お見えになる ]

exp, hon

đến nơi/tới nơi/đạt được/gặp/gặp mặt/tiếp kiến
東京へは何の用でお見えになったのですか: cái gì đã khiến anh đến Tokyo thế (cơn gió nào đã đưa anh đến Tokyo thế)
この話題についてお話しくださる方がお見えになっています。: các bạn đang gặp người sẽ nói chuyện, trao đổi với chúng ta về vấn đề này
では先生がもうすぐお見えになりますので、お待ちください。: Nào, các bạn sắp được gặp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おみこし

    Mục lục 1 [ お御輿 ] 1.1 n 1.1.1 quan tài/cái tiểu/điện thờ xách tay 2 [ お神興 ] 2.1 n, iK 2.1.1 quan tài/cái tiểu/điện thờ...
  • おみや

    [ お宮 ] n miếu thờ thần của Nhật Bản お宮参り: đi thăm miếu
  • おみやまいり

    [ お宮参り ] n việc đi đến miếu thờ/việc đi đến điện thờ 来週お宮参りに行くのですが:Tuần tới tôi sẽ đi đến...
  • おみやげ

    Mục lục 1 [ お土産 ] 1.1 n 1.1.1 quà tặng/món quà 1.1.2 đặc sản [ お土産 ] n quà tặng/món quà 日本の~を持ってきた。: Đã...
  • おみ籤

    [ おみくじ ] n thẻ tre để xem bói やった~!初詣のおみくじ大吉!今年はいいことあるゾ~!: may ơi là may, thẻ tre...
  • ずが

    Mục lục 1 [ 図画 ] 1.1 v5r 1.1.1 bản vẽ 2 [ 図画 ] 2.1 / ĐỒ HỌA / 2.2 n 2.2.1 bức vẽ/đồ hoạ [ 図画 ] v5r bản vẽ [ 図画...
  • おがくず

    Mục lục 1 [ おが屑 ] 1.1 n 1.1.1 mùn cưa 2 [ 大鋸屑 ] 2.1 / ĐẠI CƯ TIẾT / 2.2 n 2.2.1 Mùn cưa [ おが屑 ] n mùn cưa [ 大鋸屑...
  • おがみたおす

    [ 拝み倒す ] v5s khẩn cầu/van xin おお仕事を拝み倒して引き受けてもらう: khẩn cầu anh ta nhận nhiệm vụ nặng nề và...
  • ずがい

    Mục lục 1 [ 頭蓋 ] 1.1 / ĐẦU CÁI / 1.2 n 1.2.1 xương sọ/sọ [ 頭蓋 ] / ĐẦU CÁI / n xương sọ/sọ
  • おが屑

    [ おがくず ] n mùn cưa
  • おがわ

    [ 小川 ] n dòng suối/con suối/suối 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった :Nếu mà uống...
  • ずがようし

    [ 図画用紙 ] n giấy vẽ
  • おぜん

    [ お膳 ] n, uk khay bốn chân/mâm bốn chân お膳立をする: Làm khay bốn chân. Ghi chú: vật để đựng thức ăn
  • おぜんだて

    [ お膳立て ] n sự chuẩn bị bàn ăn/sự sửa soạn/sự chuẩn bị (~のために)お膳立てをする: sửa soạn bàn ăn để...
  • おがら

    Mục lục 1 [ 麻幹 ] 1.1 / MA CÁN / 1.2 n 1.2.1 Cây lau gai [ 麻幹 ] / MA CÁN / n Cây lau gai
  • おがむ

    Mục lục 1 [ 拝む ] 1.1 v5m 1.1.1 khấu đầu 1.1.2 cúi lạy/cúi đầu lạy 1.1.3 chiêm ngưỡng 1.1.4 chắp tay/mong cầu/cầu mong [...
  • おえらがた

    [ お偉方 ] n những nhân vật quan trọng/người quyền cao chức trọng/yếu nhân/nhân vật tai to mặt lớn/ông lớn/quan chức/chức...
  • おえる

    [ 終える ] v1 hoàn thành/kết thúc
  • おじ

    Mục lục 1 [ 叔父 ] 1.1 n 1.1.1 chú bác 1.1.2 cậu/chú 2 [ 伯父 ] 2.1 / BÁ PHỤ / 2.2 n, hum 2.2.1 bác/chú 2.3 n, hum 2.3.1 chú bác 2.4...
  • おじぎ

    [ お辞儀 ] n sự cúi chào 日本人が挨拶する時~をする。: Người Nhật khi chào thì cúi gập người xuống.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top