Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おみ籤

[ おみくじ ]

n

thẻ tre để xem bói
やった~!初詣のおみくじ大吉!今年はいいことあるゾ~!: may ơi là may, thẻ tre xem bói phán rằng tôi may mắn cực kì. Năm mới này mọi điều tốt đẹp nhất sẽ đến với tôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ずが

    Mục lục 1 [ 図画 ] 1.1 v5r 1.1.1 bản vẽ 2 [ 図画 ] 2.1 / ĐỒ HỌA / 2.2 n 2.2.1 bức vẽ/đồ hoạ [ 図画 ] v5r bản vẽ [ 図画...
  • おがくず

    Mục lục 1 [ おが屑 ] 1.1 n 1.1.1 mùn cưa 2 [ 大鋸屑 ] 2.1 / ĐẠI CƯ TIẾT / 2.2 n 2.2.1 Mùn cưa [ おが屑 ] n mùn cưa [ 大鋸屑...
  • おがみたおす

    [ 拝み倒す ] v5s khẩn cầu/van xin おお仕事を拝み倒して引き受けてもらう: khẩn cầu anh ta nhận nhiệm vụ nặng nề và...
  • ずがい

    Mục lục 1 [ 頭蓋 ] 1.1 / ĐẦU CÁI / 1.2 n 1.2.1 xương sọ/sọ [ 頭蓋 ] / ĐẦU CÁI / n xương sọ/sọ
  • おが屑

    [ おがくず ] n mùn cưa
  • おがわ

    [ 小川 ] n dòng suối/con suối/suối 小川の水をそのまま飲んだのでひどくおなかがくだってしまった :Nếu mà uống...
  • ずがようし

    [ 図画用紙 ] n giấy vẽ
  • おぜん

    [ お膳 ] n, uk khay bốn chân/mâm bốn chân お膳立をする: Làm khay bốn chân. Ghi chú: vật để đựng thức ăn
  • おぜんだて

    [ お膳立て ] n sự chuẩn bị bàn ăn/sự sửa soạn/sự chuẩn bị (~のために)お膳立てをする: sửa soạn bàn ăn để...
  • おがら

    Mục lục 1 [ 麻幹 ] 1.1 / MA CÁN / 1.2 n 1.2.1 Cây lau gai [ 麻幹 ] / MA CÁN / n Cây lau gai
  • おがむ

    Mục lục 1 [ 拝む ] 1.1 v5m 1.1.1 khấu đầu 1.1.2 cúi lạy/cúi đầu lạy 1.1.3 chiêm ngưỡng 1.1.4 chắp tay/mong cầu/cầu mong [...
  • おえらがた

    [ お偉方 ] n những nhân vật quan trọng/người quyền cao chức trọng/yếu nhân/nhân vật tai to mặt lớn/ông lớn/quan chức/chức...
  • おえる

    [ 終える ] v1 hoàn thành/kết thúc
  • おじ

    Mục lục 1 [ 叔父 ] 1.1 n 1.1.1 chú bác 1.1.2 cậu/chú 2 [ 伯父 ] 2.1 / BÁ PHỤ / 2.2 n, hum 2.2.1 bác/chú 2.3 n, hum 2.3.1 chú bác 2.4...
  • おじぎ

    [ お辞儀 ] n sự cúi chào 日本人が挨拶する時~をする。: Người Nhật khi chào thì cúi gập người xuống.
  • おじぎする

    [ お辞儀する ] n cúi đầu
  • おじいちゃん

    [ お祖父ちゃん ] n, col ông おじいちゃんといえば、どこへ行っちゃったのかしら: còn ông bạn, ông đi đâu rồi nhỉ?...
  • おじいさん

    Mục lục 1 [ お祖父さん ] 1.1 n 1.1.1 ông 2 [ お爺さん ] 2.1 n 2.1.1 ông/ông già 2.2 int 2.2.1 ông già [ お祖父さん ] n ông ~はお元気ですか。: Ông...
  • おじさん

    Mục lục 1 [ 叔父さん ] 1.1 n, hon, uk 1.1.1 thím 1.1.2 chú/bác/người đàn ông trung niên 2 [ 小父さん ] 2.1 n, hon, uk 2.1.1 chú/bác/người...
  • おじかた

    int rụt rè
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top