Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

おんせいしょりぎじゅつ

Tin học

[ 音声処理技術 ]

công nghệ xử lý tiếng nói/kỹ thuật xử lý tiếng nói [voice processing technology]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • おんせいあっしゅつ

    Tin học [ 音声圧縮 ] nén âm thanh/nén tiếng [voice compression]
  • おんせいごうせい

    Tin học [ 音声合成 ] tổng hợp tiếng nói [voice synthesis] Explanation : Sự phát ra âm thanh của văn bản máy tính dưới dạng...
  • おんせいごうせいそうち

    Tin học [ 音声合成装置 ] bộ tổng hợp tiếng nói [speech synthesizer] Explanation : Tạo ra âm thanh bằng máy tính, bắt chước...
  • おんせいチャネル

    Tin học [ 音声チャネル ] kênh âm thanh [voice channel]
  • おんせいネットワーク

    Tin học [ 音声ネットワーク ] mạng âm thanh [voice network]
  • おんせいメイルボックス

    Tin học [ 音声メイルボックス ] hộp thư có tiếng nói [voice mailbox] Explanation : Trong tự động hóa văn phòng, đây là một...
  • おんせいファイル

    Tin học [ 音声ファイル ] tệp âm thanh [sound file]
  • おんせん

    [ 温泉 ] n suối nước nóng 別府は日本の有名な温泉地だ。: Beppu là vùng suối nước nóng nổi tiếng của Nhật Bản
  • おんりつ

    Mục lục 1 [ 音律 ] 1.1 / ÂM LUẬT / 1.2 n 1.2.1 âm luật/vần luật/âm điệu [ 音律 ] / ÂM LUẬT / n âm luật/vần luật/âm điệu...
  • おんりょう

    Mục lục 1 [ 怨霊 ] 1.1 / OÁN LINH / 1.2 n 1.2.1 hồn ma báo oán 2 [ 温良 ] 2.1 / ÔN LƯƠNG / 2.2 n 2.2.1 dịu dàng/dễ thương/hiền...
  • おんりょうちょうせつ

    Tin học [ 音量調節 ] điều khiển âm lượng [volume control]
  • おんわ

    Mục lục 1 [ 温和 ] 1.1 n 1.1.1 sự ôn hoà/sự hiền hậu/sự hiền lành 1.1.2 ôn hòa 1.2 adj-na 1.2.1 ôn hoà/hiền hậu/hiền lành/dễ...
  • おんわな

    Mục lục 1 [ 温和な ] 1.1 n 1.1.1 thùy mị 1.1.2 hiền từ 1.1.3 êm ấm 1.1.4 êm 1.1.5 dịu [ 温和な ] n thùy mị hiền từ êm ấm...
  • おんよみ

    [ 音読み ] n cách đọc theo âm Hán trong tiếng Nhật/cách đọc âm ON của chữ Hán trong tiếng Nhật 音読みする: đọc theo...
  • おんよう

    Mục lục 1 [ 陰陽 ] 1.1 / ÂM DƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 âm và dương/âm dương [ 陰陽 ] / ÂM DƯƠNG / n âm và dương/âm dương 陰陽五行説:...
  • おんような

    [ 温容な ] exp ung dung
  • おんをほどこす

    [ 恩を施す ] n đội ơn
  • おんやく

    Tin học [ 音訳 ] sự chuyển tiếng nói thành chữ viết [transcription]
  • おんらいんけいそく

    Kỹ thuật [ オンライン計測 ] phép đo/sự đo lường trực tiếp [on-line measurement]
  • おや

    Mục lục 1 [ 親 ] 1.1 n 1.1.1 cha mẹ/bố mẹ/song thân 1.2 conj, int 1.2.1 ôi/ôi dào/ối chà/ối chà chà/ối/ôi giời ơi [ 親 ] n...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top