- Từ điển Nhật - Việt
おんなのひと
[ 女の人 ]
n
phụ nữ/đàn bà/nữ
- 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。 :Người đàn ông cao đứng sau người phụ nữ đang đội mũ nhìn tôi.
- あの、タマ子先生を演じた女の人も良かったわ。すごくかわいらしいって思っちゃった。 :Người phụ nữ dạy thay cô giáo Tamako thật là tốt. Rất đáng yêu.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
おんなのこ
[ 女の子 ] n cô gái/cô bé ちょう結びのリボンをよく髪に付けている女の子 :Cô bé hay cài bờm có nơ trên tóc どこにでもいそうな気立ての良い女の子 :Ở... -
おんなのせんせい
[ 女の先生 ] n cô giáo -
おんならしい
[ 女らしい ] adj đúng là phụ nữ/đầy nữ tính/yểu điệu dịu dàng/đúng là đàn bà/nữ tính ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。 :Sau... -
おんにそむく
[ 恩に背く ] n bội ân -
おんばん
[ 音盤 ] n đĩa nhựa -
おんぱ
Tin học [ 音波 ] sóng âm thanh [sound wave] -
おんびん
[ 穏便 ] n, adj-na khoan dung 学校当局はそのカンニング事件を穏便に済ませた。: Nhà trường xử lý vụ gian lận đó một... -
おんぶ
Mục lục 1 [ 負んぶ ] 1.1 n 1.1.1 cõng/địu 2 [ 負んぶする ] 2.1 vs 2.1.1 địu/cõng [ 負んぶ ] n cõng/địu (人)におんぶされている赤ちゃん:... -
おんぼろ
Mục lục 1 adj-no 1.1 sờn/mòn/hư hỏng/xấu/tồi tàn/tiều tuỵ/xuống cấp 2 adj-no 2.1 xoàng xĩnh/rách nát/tả tơi/lôi thôi adj-no... -
おんみょうどう
Mục lục 1 [ 陰陽道 ] 1.1 / ÂM DƯƠNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 thuyết âm dương [ 陰陽道 ] / ÂM DƯƠNG ĐẠO / n thuyết âm dương 陰陽道は古代中国の陰陽五行説に基づいて扱った方術:Thuyết...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Map of the World
639 lượt xemA Workshop
1.842 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemCars
1.981 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"