- Từ điển Nhật - Việt
おんなのせんせい
Xem thêm các từ khác
-
おんならしい
[ 女らしい ] adj đúng là phụ nữ/đầy nữ tính/yểu điệu dịu dàng/đúng là đàn bà/nữ tính ボディービルのトレーニングの後、私は強くなった気がしましたが、同時に女らしい気持ちにもなりました。 :Sau... -
おんにそむく
[ 恩に背く ] n bội ân -
おんばん
[ 音盤 ] n đĩa nhựa -
おんぱ
Tin học [ 音波 ] sóng âm thanh [sound wave] -
おんびん
[ 穏便 ] n, adj-na khoan dung 学校当局はそのカンニング事件を穏便に済ませた。: Nhà trường xử lý vụ gian lận đó một... -
おんぶ
Mục lục 1 [ 負んぶ ] 1.1 n 1.1.1 cõng/địu 2 [ 負んぶする ] 2.1 vs 2.1.1 địu/cõng [ 負んぶ ] n cõng/địu (人)におんぶされている赤ちゃん:... -
おんぼろ
Mục lục 1 adj-no 1.1 sờn/mòn/hư hỏng/xấu/tồi tàn/tiều tuỵ/xuống cấp 2 adj-no 2.1 xoàng xĩnh/rách nát/tả tơi/lôi thôi adj-no... -
おんみょうどう
Mục lục 1 [ 陰陽道 ] 1.1 / ÂM DƯƠNG ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 thuyết âm dương [ 陰陽道 ] / ÂM DƯƠNG ĐẠO / n thuyết âm dương 陰陽道は古代中国の陰陽五行説に基づいて扱った方術:Thuyết... -
おんがく
Mục lục 1 [ 音楽 ] 1.1 n 1.1.1 ca nhạc 1.1.2 âm nhạc/nhạc 2 Tin học 2.1 [ 音楽 ] 2.1.1 âm nhạc [music] [ 音楽 ] n ca nhạc âm nhạc/nhạc... -
おんがくきょうし
[ 音楽教師 ] n nhạc sư -
おんがくとばるー
[ 音楽とバルー ] n vũ khúc -
おんがくのちょうし
[ 音楽の調子 ] n điệu nhạc -
おんがくのさいのう
[ 音楽の才能 ] n năng khiếu đối với âm nhạc 彼は音楽の才能がある。: Anh ấy có năng khiếu đối với âm nhạc. -
おんがくいん
[ 音楽院 ] n nhạc viện -
おんがくか
[ 音楽家 ] n nhạc gia -
おんがえし
[ 恩返し ] n trả ơn/tạ ơn/cảm tạ công ơn/bày tỏ lòng cảm ơn 自分を立派に育ててくれた両親に恩返しをする: cảm... -
おんじん
[ 恩人 ] n ân nhân M教授は私の一生の恩人である。: Giáo sự M là ân nhân cả đời của tôi. -
おんじょうトラック
Tin học [ 音声トラック ] rãnh âm thanh [soundtrack] Explanation : Đơn vị vật lý chứa âm thanh trong đĩa cứng, đĩa CD... -
おんじゅんな
[ 温順な ] n thùy mị -
おんざふらいいんじそうち
Tin học [ オンザフライ印字装置 ] máy in đang chạy [on-the-fly printer]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.