Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お下がり

[ おさがり ]

n

đồ thừa/phần thừa còn lại
(人)のお下がりを着る: mặc đồ thừa của ai
ルーシーったら、トミーのお下がりを絶対着ないの。もしお下がり着てくれたら、すごく節約できるんだけど...: Lucy chẳng bao giờ chịu mặc quần áo thừa của Tommy .Nếu nó chịu mặc quần áo thừa của anh nó, tôi sẽ tiết kiệm được nhiều tiền hơn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お下げ

    [ おさげ ] n dây buộc tóc/nơ buộc tóc/bím tóc 髪をお下げにして: buộc tóc bằng dây buộc tóc (buộc tóc lại thành bím...
  • お下げ髪

    Mục lục 1 [ おさげがみ ] 1.1 n 1.1.1 đuôi sam 1.1.2 bím [ おさげがみ ] n đuôi sam bím
  • お年玉

    [ おとしだま ] n tiền mừng tuổi năm mới そうすると、お年玉にいくらいるの?もうほとんど現金ないわよ: vậy thì...
  • お年玉をあげる

    [ おとしだまをあげる ] exp mở hàng/lì xì/mừng tuổi 子供にお年玉をあげる: lì xì / mừng tuổi cho trẻ con
  • お年玉袋

    [ おとしだまぶくろ ] n bì lì xì/phong bao lì xì
  • お幾つ

    [ おいくつ ] hon bao nhiêu tuổi
  • お座成り

    Mục lục 1 [ おざなり ] 1.1 adj-na 1.1.1 làm chiếu lệ/làm đại khái/làm qua loa 1.2 n 1.2.1 việc làm chiếu lệ/việc làm đại...
  • お人好し

    Mục lục 1 [ おひとよし ] 1.1 n 1.1.1 người cả tin/người nhẹ dạ/người ngốc nghếch/người dễ bị lừa bịp 1.2 adj-na...
  • お広め

    [ おひろめ ] n lần trình diễn đầu tiên/sự suất hiện đầu tiên trước công chúng ぜひ、ご参加、お広めのご協力、よろしくお願いいたします:...
  • お互い

    [ おたがい ] n của nhau/lẫn nhau/với nhau お互い、意見を変えようとしないのだから、これ以上議論しても無駄だ: vì...
  • お互い様

    Mục lục 1 [ おたがいさま ] 1.1 adj-na 1.1.1 ngang cơ nhau/ngang tài ngang sức/ngang hàng/như nhau/bằng vai phải lứa/fair play/chơi...
  • お代り

    [ おかわり ] n lần lấy thức ăn thứ hai/lần ăn thứ hai コーヒーのお代わり: tách cà phê thứ 2 ご自由にスープをお代わりしてください:...
  • お代わり

    [ おかわり ] n bát nữa/cốc nữa ビールの~を下さい。: Cho tôi một cốc bia nữa! Ghi chú: dùng khi muốn diễn đạt sự...
  • お付き

    [ おつき ] n vệ sĩ/người phục vụ/người phò tá/phụ tá お付きの者: người phụ tá 彼女は父親の命令に従い、お付きの者と一緒に外出した:...
  • お仕着せ

    [ おしきせ ] n sự phân công/sự phân việc お仕着せの正装をした: phân công đầy đủ お仕着せの従者: người phân công
  • お仕舞い

    [ おしまい ] n sự kết thúc/sự đã hết/sự xong việc これで~だ。: Đến đây là xong việc.
  • お会い致します

    [ おあいいたします ] n, uk hạ cố
  • お弁当

    Mục lục 1 [ おべんとう ] 1.1 n 1.1.1 cơm trưa 1.1.2 cơm hộp [ おべんとう ] n cơm trưa お弁当、おにぎりとサンドイッチどっちがいい?:...
  • お伽

    [ おとぎ ] n thần tiên/cổ tích/thần thoại おとぎ話からそのまま抜け出したような: cứ như là bước ra từ câu chuyện...
  • お伽の国

    [ おとぎのくに ] n cảnh tiên/tiên giới/chốn thần tiên その景色はまるでお伽の国にいるかのよう にロマンチックです:phong...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top