Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

お伽の国

[ おとぎのくに ]

n

cảnh tiên/tiên giới/chốn thần tiên
その景色はまるでお伽の国にいるかのよう にロマンチックです:phong cảnh đó như là ở chốn thần tiên thật lãng mạn
かわいいお伽の国へご案内します: Tôi xin giới thiệu đến một chốn thần tiên tuyệt đẹp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • お伽草子

    [ おとぎぞうし ] n quyển truyện tiên/truyện thần kỳ/quyển truyện cổ tích 御伽草子集: Tuyển tập truyện cổ tích 空想御伽草子:...
  • お伽話

    [ おとぎばなし ] n chuyện tiên/truyện thần kỳ/truyện cổ tích/truyện thần thoại お伽話のような夢: giấc mơ như trong...
  • お弾き

    [ おはじき ] n hòn bi/trò chơi bi おはじきをはじく: bắn bi おはじき遊びをする: chơi bi
  • お休み

    [ おやすみ ] exp chúc ngủ ngon (nói với người thân, không lịch sự) 分かった、そうする。おやすみ、お父さん!: con...
  • お休みなさい

    [ おやすみなさい ] int, exp chúc ngủ ngon (cách nói lịch sự với người ngoài) ホワイトさん。お母さんに電話しておやすみなさい言っていいですか?:...
  • お使い

    [ おつかい ] n việc lặt vặt/mục đích/lời nhắn お使いにいく: để lại lời nhắn
  • お御輿

    [ おみこし ] n quan tài/cái tiểu/điện thờ xách tay 和貴宮神社のお御輿などを見学にご案内しました: Hướng dẫn tham...
  • お徳

    [ おとく ] n sự tiết kiệm/có tính kinh tế お徳用サイズ: kích thước tiết kiệm お徳用の(商品などが): sản phẩm có...
  • お得意

    Kinh tế [ おとくい ] khách hàng [customer]
  • お待ち

    [ おまち ] n, n-suf sự chờ đợi/thời gian chờ đợi/đợi chờ (kính ngữ) (お客様には)ここでお待ちいただきます:...
  • お待ち兼ね

    Mục lục 1 [ おまちかね ] 1.1 adj-no 1.1.1 phải đợi lâu/phải chờ lâu/mong đợi/mong chờ 1.2 n 1.2.1 việc phải đợi lâu/việc...
  • お待ち遠様

    [ おまちどおさま ] n, int, exp tôi xin lỗi vì bắt anh phải chờ!
  • お供

    Mục lục 1 [ おとも ] 1.1 n 1.1.1 xe ôtô chở khách uống rượu về khuya 1.1.2 sự cùng đi/sự cùng làm 1.1.3 cùng với/bạn đồng...
  • お供え

    [ おそなえ ] n lễ vật/tặng phẩm/đồ thờ cúng/vàng mã/lễ bày bàn thờ 祭壇にお供えをする: đặt đồ thờ cúng lên...
  • お土産

    Mục lục 1 [ おみやげ ] 1.1 n 1.1.1 quà tặng/món quà 1.1.2 đặc sản [ おみやげ ] n quà tặng/món quà 日本の~を持ってきた。: Đã...
  • お医者さん

    [ おいしゃさん ] n bác sĩ お医者さんになりたい: tôi muốn trở thành bác sĩ お医者さんにもいろいろいる: có rất...
  • お化け

    [ おばけ ] n ma/quỷ/yêu tinh/quái vật/yêu quái ぼんやりとしたお化け: yêu quái lúc ẩn lúc hiện キュウリのお化け: yêu...
  • お化け屋敷

    [ おばけやしき ] n căn nhà ma お化け屋敷に入った: tôi đã vào ngôi nhà ma お化け屋敷の傾いた床はとても歩きにくい :...
  • おーてぃーぶい

    Kỹ thuật [ OTV ] thiết bị truyền quỹ đạo [orbital transfer vehicle]
  • おーてぃーいーしー

    Kỹ thuật [ OTEC ] sự bảo toàn nhiệt năng của đại dương [OTEC]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top