- Từ điển Nhật - Việt
かいがいきょうりょくたい
[ 海外協力隊 ]
n
tổ chức tình nguyện hợp tác quốc tế/tổ chức tình nguyện hợp tác hải ngoại
- 青年海外協力隊員: Thành viên của tổ chức thanh niên tình nguyện hải ngoại
- カナダ学生海外協力隊: Tổ chức sinh viên tình nguyện hợp tác quốc tế (CUSO)
- 青年海外協力隊: Tổ chức thanh niên tình nguyện hợp tác quốc tế Nhật Bản (JOCV)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいがいとうし
Mục lục 1 [ 海外投資 ] 1.1 / HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ / 1.2 n 1.2.1 đầu tư hải ngoại/đầu tư ra nước ngoài/đầu tư nước ngoài... -
かいがいぼうえき
Kinh tế [ 海外貿易 ] ngoại thương (Anh) [oversea trade] -
かいがいぼうえきぶ
Kinh tế [ 海外貿易部 ] vụ ngoại thương (Anh) [oversea trade department] -
かいがいしじょう
Kinh tế [ 海外市場 ] thị trường ngoài nước [foreign market] -
かいがいしじょうちょうさ
Kinh tế [ 海外市場調査 ] sự điều tra thị trường nước ngoài [overseas marketing research (MKT)] -
かいがいけいざいきょうりょくききん
Mục lục 1 [ 海外経済協力基金 ] 1.1 / HẢI NGOẠI KINH TẾ HIỆP LỰC CƠ KIM / 1.2 n 1.2.1 Quỹ hợp tác kinh tế hải ngoại [... -
かいがいこうこく
Kinh tế [ 海外広告 ] quảng cáo ở nước ngoài [foreign advertising] -
かいがいりょこう
Mục lục 1 [ 海外旅行 ] 1.1 / HẢI NGOẠI LỮ HÀNH / 1.2 n 1.2.1 Kỳ nghỉ ở nước ngoài/du lịch nước ngoài [ 海外旅行 ] /... -
かいがいりゅうがくねつ
Mục lục 1 [ 海外留学熱 ] 1.1 / HẢI NGOẠI LƯU HỌC NHIỆT / 1.2 n 1.2.1 sự khao khát du học/quyết tâm du học nước ngoài [... -
かいがかん
Mục lục 1 [ 絵画館 ] 1.1 / HỘI HỌA QUÁN / 1.2 n 1.2.1 phòng triển lãm nghệ thuật/phòng triển lãm tranh [ 絵画館 ] / HỘI HỌA... -
かいがんどおり
Mục lục 1 [ 海岸通り ] 1.1 / HẢI NGẠN THÔNG / 1.2 n 1.2.1 Đường phố mặt hướng ra biển/con phố ven bờ biển [ 海岸通り... -
かいぜんかつどう
Kỹ thuật [ 改善活動 ] hoạt động cải tiến [improvement activities] -
かいがんせん
Mục lục 1 [ 海岸線 ] 1.1 / HẢI NGẠN TUYẾN / 1.2 n 1.2.1 Bờ biển/đường sắt ven biển [ 海岸線 ] / HẢI NGẠN TUYẾN / n Bờ... -
かいぜんする
[ 改善する ] vs hoàn thiện -
かいがら
[ 貝殻 ] n vỏ sò/vỏ trai/vỏ hến/vỏ ngao 貝殻は首飾りなどの装飾品にされた: Vỏ sò được làm thành những đồ trang... -
かいがらついほう
Mục lục 1 [ 貝殻追放 ] 1.1 / BỐI XÁC TRUY PHÓNG / 1.2 n 1.2.1 tẩy chay/loại ra [ 貝殻追放 ] / BỐI XÁC TRUY PHÓNG / n tẩy chay/loại... -
かいがらむし
Mục lục 1 [ 貝殻虫 ] 1.1 / BỐI XÁC TRÙNG / 1.2 n 1.2.1 sâu bọ có cánh/bọ cánh cứng [ 貝殻虫 ] / BỐI XÁC TRÙNG / n sâu bọ... -
かいじちょうていいいんかい
Kinh tế [ 海事調停委員会 ] hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration commission (or committee)] -
かいじちゅうさいいいんかい
Kinh tế [ 海事仲裁委員会 ] hội đồng trọng tài hàng hải [maritime arbitration committee (or commission)] -
かいじさきどりとっけん
Kinh tế [ 海事先取特権 ] quyền lưu giữ hàng hải [maritime lien]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.