- Từ điển Nhật - Việt
かいしゃがたとうししんたく
Kinh tế
[ 会社型投資信託 ]
đầu tư tín thác kiểu công ty [Corporation type investment trust]
- Category: 投資信託
- Explanation: 運用会社などの設立企画人が、投資会社(証券投資法人)を設立し資金を集め投資をして、得た収益を配当の形で投資主である投資家へ分配されるタイプの投資信託である。///これは、株式会社の形態と同様である。言い方を換えると、「証券投資を事業として行っている株式会社」である。///集められた資金の運用や保管は証券投資法人は行うのではなく、運用に関する業務は「運用会社や投資一任業者」が行い、資産の保管に関わる業務は、信託銀行などの「資産保管会社」で行われる。///代表的なものに、不動産投資信託がある。
- 'Related word': 契約型投資信託
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいしゃこうせいほう
Kinh tế [ 会社更生法 ] luật tái tổ chức doanh nghiệp [Corporation Reorganization Law] Explanation : 経営が破綻したものの、その再建の見込みがある株式会社を更正させるための法律で、1952年に制定された。裁判所に更正手続きの申立てを行い、受理されると管財人が選ばれる。管財人は更正計画を作成し、裁判所に提出して認可を受け、再建に乗り出す。 -
かいしゃいん
[ 会社員 ] n nhân viên công ty -
かいしゃせつめいしょ
Kinh tế [ 会社説明書 ] sách giới thiệu công ty [prospectus] -
かいしゃをやめる
[ 会社をやめる ] n thôi việc -
かいしょくどう
Mục lục 1 [ 海食洞 ] 1.1 / HẢI THỰC ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 hang động ngoài biển [ 海食洞 ] / HẢI THỰC ĐỘNG / n hang động ngoài... -
かいしょうする
Mục lục 1 [ 解消する ] 1.1 vs 1.1.1 xoá 1.1.2 tẩy 1.1.3 tan [ 解消する ] vs xoá tẩy tan -
かいしゅうごう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 開集合 ] 1.1.1 tập mở [open set] 2 Tin học 2.1 [ 解集合 ] 2.1.1 bộ giải pháp [set of solutions] Kỹ... -
かいしゅうする
Mục lục 1 [ 回収する ] 1.1 vs 1.1.1 thu hồi 1.1.2 thâu hồi 2 [ 改修する ] 2.1 n-vs 2.1.1 cải cách [ 回収する ] vs thu hồi 紙を回収して再生する:... -
かいしゅうりつ
Kinh tế [ 回収率 ] tốc độ phản hồi [response rate (SMP)] -
かいしゅん
Mục lục 1 [ 回春 ] 1.1 / HỒI XUÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự trở lại của mùa xuân/hiện tượng hồi xuân/hồi xuân/hồi phục/khỏi... -
かいけつ
Mục lục 1 [ 解決 ] 1.1 n 1.1.1 giải quyết 2 [ 解決する ] 2.1 vs 2.1.1 giải quyết 3 Kinh tế 3.1 [ 解決 ] 3.1.1 giải quyết [settlement]... -
かいけつびょう
[ 壊血病 ] n bệnh scobut/bệnh do thiếu Vitamin C 乳児壊血病: bệnh thiếu Vitamin C của trẻ sơ sinh 壊血病患者: bệnh nhân... -
かいけつする
Mục lục 1 [ 解決する ] 1.1 vs 1.1.1 xử 1.1.2 quyết [ 解決する ] vs xử quyết -
かいけはい
Kinh tế [ 買い気配 ] giá chào bán [Asked price] Category : 証券市場 Explanation : 証券市場において、買付けの注文に対して、これに見合う売却の注文がなく、値がつかない状態のこと。 -
かいけいきじゅん
Kinh tế [ 会計基準 ] tiêu chuẩn kế toán/chuẩn tắc kế toán [Standards of accounting] Category : 制度・法律 Explanation : 貸借対照表や損益計算書などの財務諸表は、決められた会計基準に従って作成されるが、すべての企業が同一の基準で決算を行っているわけではない。財務指標を利用して投資判断を行う場合は、その企業がどのような会計基準で財務諸表を作成したのかを確認することが重要である。///会計基準は、同一国の中でも選択の幅があり、また、国際間では更に幅広い会計基準が存在する。///現在、「国際会計基準」という統一基準が作成されつつある。///日本でもこのような状況を反映して、従来の「個別財務諸表」を中心とした制度から、「連結財務諸表」を中心とした制度への転換がはかられた。 -
かいけいちょうぼ
Kinh tế [ 会計帳簿 ] sổ kế toán [account book] -
かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう
Kinh tế [ 会計帳簿から抹消された不良債権の回収 ] Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã xóa sổ kế toán -
かいけいねんど
Mục lục 1 [ 会計年度 ] 1.1 / HỘI KẾ NIÊN ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 năm tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 会計年度 ] 2.1.1 năm tài chính/tài... -
かいけいがく
Mục lục 1 [ 会計学 ] 1.1 / HỘI KẾ HỌC / 1.2 n 1.2.1 nghề kế toán/môn kế toán [ 会計学 ] / HỘI KẾ HỌC / n nghề kế toán/môn... -
かいけいし
Kinh tế [ 会計士 ] kế toán viên [accountant]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.