- Từ điển Nhật - Việt
かいしょくどう
Mục lục |
[ 海食洞 ]
/ HẢI THỰC ĐỘNG /
n
hang động ngoài biển
- 海食洞の浸食: sự xâm thực hang động ngoài biển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かいしょうする
Mục lục 1 [ 解消する ] 1.1 vs 1.1.1 xoá 1.1.2 tẩy 1.1.3 tan [ 解消する ] vs xoá tẩy tan -
かいしゅうごう
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 開集合 ] 1.1.1 tập mở [open set] 2 Tin học 2.1 [ 解集合 ] 2.1.1 bộ giải pháp [set of solutions] Kỹ... -
かいしゅうする
Mục lục 1 [ 回収する ] 1.1 vs 1.1.1 thu hồi 1.1.2 thâu hồi 2 [ 改修する ] 2.1 n-vs 2.1.1 cải cách [ 回収する ] vs thu hồi 紙を回収して再生する:... -
かいしゅうりつ
Kinh tế [ 回収率 ] tốc độ phản hồi [response rate (SMP)] -
かいしゅん
Mục lục 1 [ 回春 ] 1.1 / HỒI XUÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự trở lại của mùa xuân/hiện tượng hồi xuân/hồi xuân/hồi phục/khỏi... -
かいけつ
Mục lục 1 [ 解決 ] 1.1 n 1.1.1 giải quyết 2 [ 解決する ] 2.1 vs 2.1.1 giải quyết 3 Kinh tế 3.1 [ 解決 ] 3.1.1 giải quyết [settlement]... -
かいけつびょう
[ 壊血病 ] n bệnh scobut/bệnh do thiếu Vitamin C 乳児壊血病: bệnh thiếu Vitamin C của trẻ sơ sinh 壊血病患者: bệnh nhân... -
かいけつする
Mục lục 1 [ 解決する ] 1.1 vs 1.1.1 xử 1.1.2 quyết [ 解決する ] vs xử quyết -
かいけはい
Kinh tế [ 買い気配 ] giá chào bán [Asked price] Category : 証券市場 Explanation : 証券市場において、買付けの注文に対して、これに見合う売却の注文がなく、値がつかない状態のこと。 -
かいけいきじゅん
Kinh tế [ 会計基準 ] tiêu chuẩn kế toán/chuẩn tắc kế toán [Standards of accounting] Category : 制度・法律 Explanation : 貸借対照表や損益計算書などの財務諸表は、決められた会計基準に従って作成されるが、すべての企業が同一の基準で決算を行っているわけではない。財務指標を利用して投資判断を行う場合は、その企業がどのような会計基準で財務諸表を作成したのかを確認することが重要である。///会計基準は、同一国の中でも選択の幅があり、また、国際間では更に幅広い会計基準が存在する。///現在、「国際会計基準」という統一基準が作成されつつある。///日本でもこのような状況を反映して、従来の「個別財務諸表」を中心とした制度から、「連結財務諸表」を中心とした制度への転換がはかられた。 -
かいけいちょうぼ
Kinh tế [ 会計帳簿 ] sổ kế toán [account book] -
かいけいちょうぼからまっしょうされたふりょうさいけんのかいしゅう
Kinh tế [ 会計帳簿から抹消された不良債権の回収 ] Thu hồi các khoản nợ khó đòi đã xóa sổ kế toán -
かいけいねんど
Mục lục 1 [ 会計年度 ] 1.1 / HỘI KẾ NIÊN ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 năm tài chính 2 Kinh tế 2.1 [ 会計年度 ] 2.1.1 năm tài chính/tài... -
かいけいがく
Mục lục 1 [ 会計学 ] 1.1 / HỘI KẾ HỌC / 1.2 n 1.2.1 nghề kế toán/môn kế toán [ 会計学 ] / HỘI KẾ HỌC / n nghề kế toán/môn... -
かいけいし
Kinh tế [ 会計士 ] kế toán viên [accountant] -
かいけいしょり
Tin học [ 会計処理 ] xử lý tài khoản/xử lý kế toán [account processing] -
かいけいか
Mục lục 1 [ 会計課 ] 1.1 / HỘI KẾ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 phòng kế toán/ban kế toán/bộ phận kế toán [ 会計課 ] / HỘI KẾ KHÓA... -
かいけいかん
Mục lục 1 [ 会計官 ] 1.1 / HỘI KẾ QUAN / 1.2 n 1.2.1 Kế toán/thủ quỹ [ 会計官 ] / HỘI KẾ QUAN / n Kế toán/thủ quỹ -
かいけいかんさ
Mục lục 1 [ 会計監査 ] 1.1 / HỘI KẾ GIÁM TRA / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm toán/kiểm toán [ 会計監査 ] / HỘI KẾ GIÁM TRA / n sự... -
かいけんとわかれ
[ 会見と別れ ] n đưa đón
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.