Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かかり

Mục lục

[ 掛り ]

n

chi phí

[]

n

sự chịu trách nhiệm
弟はホテルのフロント係りをしている。: Em trai tôi chịu trách nhiệm phần lễ tân của khách sạn.

[ 係り ]

n

người phụ trách

Kinh tế

[ 掛り ]

phí [fees]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かかりいん

    [ 係員 ] n người chịu trách nhiệm 詳しいことは係員にお尋ねください。: Để biết rõ hơn xin hãy hỏi người chịu trách...
  • かかわる

    Mục lục 1 [ 関わる ] 1.1 v5r 1.1.1 liên quan/về 2 [ 係わる ] 2.1 v5r 2.1.1 liên quan 2.2 suf 2.2.1 dịp [ 関わる ] v5r liên quan/về...
  • かかんに

    Kinh tế [ 果敢に ] vững vàng [resolutely]
  • かせぎて

    [ 稼ぎ手 ] n người kiếm tiền/người làm việc chăm chỉ/trụ cột chính 父がわが家の稼ぎ手だった: bố tôi là trụ cột...
  • かせき

    Mục lục 1 [ 化石 ] 1.1 n 1.1.1 hóa thạch 2 Kỹ thuật 2.1 [ かせ機 ] 2.1.1 máy cuộn [reeling machine] [ 化石 ] n hóa thạch 古い時代の化石:...
  • かせぐ

    [ 稼ぐ ] v5g kiếm (tiền) わずかな額の金を稼ぐ: kiếm được chút ít tiền ピアノを教えることで生活費を稼ぐ: dạy...
  • かせっとをとりだす

    Kỹ thuật [ カセットを取り出す ] Lấy băng ra
  • かせっとをいれる

    Kỹ thuật [ カセットを入れる ] Cho băng vào
  • かせっとをうらかえす

    Kỹ thuật [ カセットを裏返す ] Lật băng
  • かせつ

    Mục lục 1 [ 仮説 ] 1.1 n 1.1.1 sự phỏng đoán/giả thuyết 2 [ 架設 ] 2.1 n 2.1.1 sự xây dựng/sự lắp đặt/xây dựng/lắp đặt...
  • かせつどうろ

    [ 仮説道路 ] n con đường dùng tạm thời
  • かせつのけんてい

    Tin học [ 仮説の検定 ] kiểm tra giả thiết [hypothesis testing]
  • かせつこうじ

    [ 架設工事 ] vs công việc xây dựng tạm
  • かせい

    Mục lục 1 [ 家政 ] 1.1 n 1.1.1 tài chính gia đình/công việc quản gia/công việc gia đình 2 [ 火星 ] 2.1 n 2.1.1 sao hỏa 2.1.2 hỏa...
  • かせいひまく

    Kỹ thuật [ 化成皮膜 ] màng phủ hóa học [chemical conversion coating]
  • かせいがん

    [ 火成岩 ] n đá nham thạch 火成岩の貫入: sự xâm nhập của đá nham thạch 火成岩岩石学: khoa nghiên cứu về đá nham thạch
  • かせいじん

    [ 火星人 ] n người sao hoả 火星人はどのような姿をもつか: người sao hỏa có hình dáng như thế nào?
  • かせをかける

    [ 枷をかける ] n xiềng
  • かせん

    Mục lục 1 [ 化繊 ] 1.1 n 1.1.1 sợi tổng hợp/sự tổng hợp/sự kết hợp 2 [ 寡占 ] 2.1 n 2.1.1 sự lũng đoạn/sự độc chiếm...
  • かせんこうこう

    Kinh tế [ 河川航行 ] chạy tàu đường sông [river navigation]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top