Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かくせいせい

Kỹ thuật

[ 核生成 ]

sự cấu tạo hạt nhân [nucleation]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かくせんりょく

    [ 核戦力 ] n Sự liên kết hạt nhân/lực liên kết hạt nhân 多角的核戦力: liên kết hạt nhân từ nhiều phía 戦略核戦力:...
  • かくす

    Mục lục 1 [ 隠す ] 1.1 v5s, vt 1.1.1 bao bọc/che/che giấu/che đậy/giấu/giấu giếm 1.2 vs 1.2.1 che 1.3 vs 1.3.1 chè 1.4 vs 1.4.1 che...
  • かくすい

    Kỹ thuật [ 角錐 ] hình lăng trụ
  • かくすう

    [ 画数 ] n số nét 漢字の画数: số nét chữ Hán
  • かくする

    [ 画する ] vs-s vẽ/chia/phân ranh giới/đánh dấu 境界を画する: vẽ đường ranh giới 新紀元を画する: đánh dấu một kỷ...
  • かくりつ

    Mục lục 1 [ 確率 ] 1.1 n 1.1.1 xác suất 2 [ 確立 ] 2.1 n 2.1.1 sự xác lập/sự thành lập 3 [ 確立する ] 3.1 vs 3.1.1 xác lập/thiết...
  • かくりつひれいちゅうしゅつ

    Kinh tế [ 確率比例抽出 ] việc chọn mẫu với tỉ lệ tương ứng với quy mô [sampling with probability proportional to unit sizes...
  • かくりつぶんぷ

    Kỹ thuật [ 確率分布 ] phân bố xác suất [probability distribution]
  • かくりつへんすう

    Mục lục 1 [ 確率変数 ] 1.1 / XÁC XUẤT BIẾN SỐ / 1.2 n 1.2.1 biến xác suất/biến ngẫu nhiên 2 Tin học 2.1 [ 確率変数 ] 2.1.1...
  • かくりつみつど

    Tin học [ 確率密度 ] mật độ xác suất [probability density]
  • かくりつみつどかんすう

    Tin học [ 確率密度関数 ] hàm mật độ xác suất [probability density function (PDF)]
  • かくりつげんかい

    Kỹ thuật [ 確率限界 ] giới hạn xác suất
  • かくりつごさ

    Kinh tế [ 確率誤差 ] sai sót xác suất [random error (SMP)]
  • かくりつかてい

    Tin học [ 確率過程 ] quá trình ngẫu nhiên [stochastic process]
  • かくりつりろん

    Tin học [ 確率理論 ] lý thuyết xác suất [probability theory]
  • かくりつろん

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 確率論 ] 1.1.1 thuyết xác suất [probability theory] 2 Tin học 2.1 [ 確率論 ] 2.1.1 lý thuyết xác suất...
  • かくりょう

    [ 閣僚 ] n nội các/chính phủ/thành viên nội các 閣僚になっている: trở thành thành viên nội các 閣僚レベルで協議を促進する:...
  • かくりょうかいぎ

    [ 閣僚会議 ] n hội đồng bộ trưởng
  • かくりょうレベル

    Mục lục 1 [ 閣僚レベル ] 1.1 / CÁC LIÊU / 1.2 n 1.2.1 cấp bộ trưởng/cấp cao [ 閣僚レベル ] / CÁC LIÊU / n cấp bộ trưởng/cấp...
  • かくめいてき

    Tin học [ 革命的 ] cách mạng [revolutionary (e.g. technology)] Explanation : Ví dụ như cách mạng về công nghệ.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top