- Từ điển Nhật - Việt
かけなおす
[ かけ直す ]
v5s
gọi lại
- 1時間ほどしたらまたかけ直すとお伝えください: làm ơn hãy nói lại với ông ấy rằng tôi sẽ gọi lại sau một tiếng nữa
- 前田ケンジから電話があって、こちらから後ほどかけ直すと彼女にお伝えください: hãy nói lại với cô ấy là có điện thoại của Kenji Maeda và tôi sẽ gọi lại cho cô ấy sau
- 電話をかけ直す暇がある: có thời gian để gọi lạ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
かけはなれる
Mục lục 1 [ かけ離れる ] 1.1 v1 1.1.1 rất xa/xa xôi 2 [ 懸け離れる ] 2.1 v5m 2.1.1 khác xa/khác một trời một vực [ かけ離れる... -
かけはし
Mục lục 1 [ 架橋 ] 1.1 / GIÁ KIỀU / 1.2 n 1.2.1 liên kết chéo/liên quan chéo 2 [ 掛け橋 ] 2.1 / QUẢI KIỀU / 2.2 n 2.2.1 cầu treo... -
かけぶとん
Mục lục 1 [ 掛け布団 ] 1.1 n 1.1.1 khăn phủ giường/mền đắp/chăn 2 [ 掛布団 ] 2.1 / QUẢI BỐ ĐOÀN / 2.2 n 2.2.1 khăn trải... -
かけまわる
Mục lục 1 [ 駆け回る ] 1.1 / KHU HỒI / 1.2 v5r 1.2.1 chạy xung quanh/hối hả/lăng xăng [ 駆け回る ] / KHU HỒI / v5r chạy xung... -
かけがね
Mục lục 1 [ 掛け金 ] 1.1 / QUẢI KIM / 1.2 n 1.2.1 chốt (cửa)/then [ 掛け金 ] / QUẢI KIM / n chốt (cửa)/then L形掛け金: chốt... -
かけじく
Mục lục 1 [ 掛け軸 ] 1.1 n 1.1.1 cuộn giấy treo/hình trang trí dạng giấy cuộn 2 [ 掛軸 ] 2.1 n 2.1.1 cuộn giấy treo [ 掛け軸... -
かけざん
Mục lục 1 [ 掛け算 ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân lên/tính nhân 2 Kỹ thuật 2.1 [ 掛算 ] 2.1.1 tính nhân [Multiplication] 3 Tin học 3.1 [... -
かけあし
[ 駆け足 ] n sự chạy nhanh/sự nhanh 駆け足のインフレ: lạm phát tăng nhanh 駆け足で行く: đi nhanh -
かけことば
Mục lục 1 [ 掛け詞 ] 1.1 / QUẢI TỪ / 1.2 n 1.2.1 sự chơi chữ/chơi chữ [ 掛け詞 ] / QUẢI TỪ / n sự chơi chữ/chơi chữ -
かけこむ
Mục lục 1 [ かけ離む ] 1.1 v5m 1.1.1 chạy toán loạn/chạy như ong vỡ tổ 2 [ 駆け込む ] 2.1 v5m 2.1.1 chạy bổ vào/đâm sầm... -
かけごと
Mục lục 1 [ 賭け事 ] 1.1 / ĐỔ SỰ / 1.2 n 1.2.1 sự đánh bạc/sự cá cược/đánh bạc/cá cược 1.2.2 cờ bạc 2 [ 賭事 ] 2.1... -
かけい
Mục lục 1 [ 家系 ] 1.1 n 1.1.1 nòi giống/dòng dõi gia đình 1.1.2 dòng họ 1.1.3 dòng 2 [ 家計 ] 2.1 n 2.1.1 kinh tế gia đình/tài... -
かけいちょうさ
Kinh tế [ 家計調査 ] điều tra về thu nhập và chi tiêu trong gia đình [Family Income & Expenditure Survey (SEG)] -
かけいぼ
[ 家計簿 ] n sổ kế toán gia đình 詳しく家計簿をつける: ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình -
かけうり
Mục lục 1 [ 掛売 ] 1.1 n 1.1.1 bán chịu 2 Kinh tế 2.1 [ 掛売り ] 2.1.1 bán chịu [credit sale] [ 掛売 ] n bán chịu Kinh tế [ 掛売り... -
かけめたんぽ
Kinh tế [ 掛け目担保 ] giá trị phụ thêm [collateral value] -
かけをする
[ 賭けをする ] v1 đố -
かけもの
Mục lục 1 [ 掛け物 ] 1.1 / QUẢI VẬT / 1.2 n 1.2.1 chăn/mền đắp [ 掛け物 ] / QUẢI VẬT / n chăn/mền đắp -
かけら
[ 欠けら ] n mảnh vỡ/mảnh vụn/cặn ガラスの欠けらで手に傷をした: mảnh kính vụn làm đứt tay -
かける
Mục lục 1 [ 架ける ] 1.1 v1, vt 1.1.1 treo lên/treo/dựng 2 [ 掛ける ] 2.1 aux-v 2.1.1 đắp 2.1.2 bắt đầu làm gì 2.2 v1, vt 2.2.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.