Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かけいちょうさ

Kinh tế

[ 家計調査 ]

điều tra về thu nhập và chi tiêu trong gia đình [Family Income & Expenditure Survey (SEG)]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かけいぼ

    [ 家計簿 ] n sổ kế toán gia đình 詳しく家計簿をつける: ghi chép rõ ràng sổ kế toán gia đình
  • かけうり

    Mục lục 1 [ 掛売 ] 1.1 n 1.1.1 bán chịu 2 Kinh tế 2.1 [ 掛売り ] 2.1.1 bán chịu [credit sale] [ 掛売 ] n bán chịu Kinh tế [ 掛売り...
  • かけめたんぽ

    Kinh tế [ 掛け目担保 ] giá trị phụ thêm [collateral value]
  • かけをする

    [ 賭けをする ] v1 đố
  • かけもの

    Mục lục 1 [ 掛け物 ] 1.1 / QUẢI VẬT / 1.2 n 1.2.1 chăn/mền đắp [ 掛け物 ] / QUẢI VẬT / n chăn/mền đắp
  • かけら

    [ 欠けら ] n mảnh vỡ/mảnh vụn/cặn ガラスの欠けらで手に傷をした: mảnh kính vụn làm đứt tay
  • かける

    Mục lục 1 [ 架ける ] 1.1 v1, vt 1.1.1 treo lên/treo/dựng 2 [ 掛ける ] 2.1 aux-v 2.1.1 đắp 2.1.2 bắt đầu làm gì 2.2 v1, vt 2.2.1...
  • かけ直す

    [ かけなおす ] v5s gọi lại 1時間ほどしたらまたかけ直すとお伝えください: làm ơn hãy nói lại với ông ấy rằng tôi...
  • かけ離れる

    [ かけはなれる ] v1 rất xa/xa xôi
  • かけ離む

    [ かけこむ ] v5m chạy toán loạn/chạy như ong vỡ tổ
  • かげき

    Mục lục 1 [ 歌劇 ] 1.1 n 1.1.1 nhà hát/nhạc kịch 1.1.2 kịch hát 1.1.3 ca kịch [ 歌劇 ] n nhà hát/nhạc kịch 歌劇に出演する:...
  • かげきは

    [ 過激派 ] n đảng cực đoan/phe quá khích/phái quá khích/người có tính cực đoan/quá khích パレスチナ過激派の指導者:...
  • かげぐち

    Mục lục 1 [ 陰口 ] 1.1 / ÂM KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói xấu/sự nói xấu sau lưng/nói xấu/nói xấu sau lưng [ 陰口 ] / ÂM KHẨU...
  • かげつけしょり

    Tin học [ 陰付け処理 ] tô bóng [shading]
  • かげぼうし

    [ 影法師 ] n hình bóng/bóng ~の影法師を映す: chụp hình bóng
  • かげえ

    [ 影絵 ] n bóng của bức tranh/bóng của người hay vật 手で影絵を作る: tạo hình bóng bằng tay 影絵芝居: kịch bóng
  • かげり

    Mục lục 1 [ 陰り ] 1.1 / ÂM / 1.2 n 1.2.1 bóng đen bao phủ/sự u ám/chiều hướng xấu 2 [ 翳り ] 2.1 / Ế / 2.2 n 2.2.1 bóng đen...
  • かげろう

    Mục lục 1 [ 蜻蛉 ] 1.1 / TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 con chuồn chuồn/chuồn chuồn [ 蜻蛉 ] / TINH LINH / n con chuồn chuồn/chuồn chuồn...
  • かげん

    Mục lục 1 [ 下弦 ] 1.1 n 1.1.1 hạ tuần/cuối tháng 2 [ 加減 ] 2.1 n 2.1.1 sự giảm nhẹ/sự tăng giảm/sự điều chỉnh 3 [ 寡言...
  • かげんみ

    Mục lục 1 [ 過現未 ] 1.1 / QUÁ HIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 quá khứ, hiện tại và tương lai [ 過現未 ] / QUÁ HIỆN VỊ / n quá khứ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top