Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

かける

Mục lục

[ 架ける ]

v1, vt

treo lên/treo/dựng
建築プランに従って橋を架ける: dựng cây cầu theo như bản thiết kế
新しい橋を架けるための資金を求める: cần rất nhiều vốn để treo một cây cầu lên

[ 掛ける ]

aux-v

đắp
bắt đầu làm gì
呼び掛ける: kêu gọi
話し掛ける: bắt chuyện
停戦の呼び掛け: kêu gọi đình chiến
Lưu ý: với nghĩa này động từ luôn đi với một động từ khác bỏ đuôi "masu" ở trước đó.

v1, vt

treo/mặc vào/tra vào/đeo/ngồi/gọi điện thoại
コートをハンガーに掛ける: treo áo khoác lên móc
サングラスを掛ける: đeo một cái kính đen
ソファに腰を掛ける: ngồi lên ghế sofa
電話を掛ける: gọi điện thoại

[ 駆ける ]

v1

chạy nhanh/phi nước đại/tiến triển nhanh
野原を駆ける: chạy nhanh trên đồng cỏ
馬が速足で駆ける: ngựa phi nước đại

[ 欠ける ]

n

khuyết

v1

thiếu
お金を借りるための信用に欠ける: thiếu uy tín để vay tiền
まじめさに欠ける: thiếu tính nghiêm túc
安全対策に欠ける: thiếu những đối sách an toàn

[ 懸ける ]

v1

treo/ngồi/xây dựng/đặt
~に命を懸ける: đặt vận mệnh vào....
その爆破事件に関しての情報に賞金を懸ける: treo giải thưởng cho người cung cấp thông tin về vụ nổ bom
~に望みを懸ける: đặt hi vọng vào việc gì/ai

[ 賭ける ]

exp

cá độ/đặt cược/cá cược
勝ち馬に賭ける〔競馬で〕: Đặt cược vào con ngựa sẽ thắng (trong cuộc đua ngựa)
一度に_ドル賭ける: Cá độ ~ đôla một lần
試合の結果に賭ける: Cá cược kết quả trận đấu
馬に有り金を全部賭ける: Đặt cược tất cả số tiền mà mình có vào con ngựa
どうやって賭けるかは、あなたの勝手だ: Đặt cược như thế nào là việc của an

v1

đặt cược/chơi cờ bạc/chơi cá cược/cá cược/cá
競馬で勝ち馬に賭ける: cá đúng con ngựa thắng cuộc ở trận đua ngựa
競馬に金を賭ける : đặt cược vào cuộc đua ngựa
~でない方に5対1の率で賭ける: cá vào bên không ~ với tỷ lệ một ăn năm

v1

mạo hiểm
命をかける: mạo hiểm cuộc sống (đánh cược cả mạng sống)

v1, aux-v

bật lên/quay số (điện thoại)/bắt đầu làm gì/tác động (áp lực, lực tải)/dội (nước)/đánh (thuế)
温度の変化は体に多大な負荷をかける: thay đổi nhiệt độ sẽ tác động lớn đến cơ thể
目を閉じなさい。頭にお湯かけるから: hãy nhắm mắt lại, tôi bắt đầu dội nước nóng lên đầu đây
政府は輸入品のすべてに税金をかけることにした : chính phủ bắt đầu đánh thuế vào tất cả các mặt hàng nhập khẩu
電話をかける: gọi điện thoại

Tin học

[ 掛ける ]

nhân [to multiply]
AにBをかける
A nhân B

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • かけ直す

    [ かけなおす ] v5s gọi lại 1時間ほどしたらまたかけ直すとお伝えください: làm ơn hãy nói lại với ông ấy rằng tôi...
  • かけ離れる

    [ かけはなれる ] v1 rất xa/xa xôi
  • かけ離む

    [ かけこむ ] v5m chạy toán loạn/chạy như ong vỡ tổ
  • かげき

    Mục lục 1 [ 歌劇 ] 1.1 n 1.1.1 nhà hát/nhạc kịch 1.1.2 kịch hát 1.1.3 ca kịch [ 歌劇 ] n nhà hát/nhạc kịch 歌劇に出演する:...
  • かげきは

    [ 過激派 ] n đảng cực đoan/phe quá khích/phái quá khích/người có tính cực đoan/quá khích パレスチナ過激派の指導者:...
  • かげぐち

    Mục lục 1 [ 陰口 ] 1.1 / ÂM KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói xấu/sự nói xấu sau lưng/nói xấu/nói xấu sau lưng [ 陰口 ] / ÂM KHẨU...
  • かげつけしょり

    Tin học [ 陰付け処理 ] tô bóng [shading]
  • かげぼうし

    [ 影法師 ] n hình bóng/bóng ~の影法師を映す: chụp hình bóng
  • かげえ

    [ 影絵 ] n bóng của bức tranh/bóng của người hay vật 手で影絵を作る: tạo hình bóng bằng tay 影絵芝居: kịch bóng
  • かげり

    Mục lục 1 [ 陰り ] 1.1 / ÂM / 1.2 n 1.2.1 bóng đen bao phủ/sự u ám/chiều hướng xấu 2 [ 翳り ] 2.1 / Ế / 2.2 n 2.2.1 bóng đen...
  • かげろう

    Mục lục 1 [ 蜻蛉 ] 1.1 / TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 con chuồn chuồn/chuồn chuồn [ 蜻蛉 ] / TINH LINH / n con chuồn chuồn/chuồn chuồn...
  • かげん

    Mục lục 1 [ 下弦 ] 1.1 n 1.1.1 hạ tuần/cuối tháng 2 [ 加減 ] 2.1 n 2.1.1 sự giảm nhẹ/sự tăng giảm/sự điều chỉnh 3 [ 寡言...
  • かげんみ

    Mục lục 1 [ 過現未 ] 1.1 / QUÁ HIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 quá khứ, hiện tại và tương lai [ 過現未 ] / QUÁ HIỆN VỊ / n quá khứ,...
  • かげんえんざんし

    Tin học [ 加減演算子 ] toán tử cộng [adding operator]
  • かげんじょうじょ

    [ 加減乗除 ] n phép cộng trừ nhân chia
  • かげんさようそ

    Tin học [ 加減作用素 ] toán tử cộng [adding operator]
  • かげんさんき

    Tin học [ 加減算器 ] bộ cộng-trừ [adder-subtracter]
  • かげんさんじかん

    Tin học [ 加減算時間 ] thời gian thực hiện phép toán cộng trừ [add-subtract time]
  • かあつ

    Kỹ thuật [ 加圧 ] sự gia áp [application of pressure, pressurization]
  • かあつぱんち

    Kỹ thuật [ 加圧パンチ ] vòi phun gia áp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top