- Từ điển Nhật - Việt
かけ離れる
Xem thêm các từ khác
-
かけ離む
[ かけこむ ] v5m chạy toán loạn/chạy như ong vỡ tổ -
かげき
Mục lục 1 [ 歌劇 ] 1.1 n 1.1.1 nhà hát/nhạc kịch 1.1.2 kịch hát 1.1.3 ca kịch [ 歌劇 ] n nhà hát/nhạc kịch 歌劇に出演する:... -
かげきは
[ 過激派 ] n đảng cực đoan/phe quá khích/phái quá khích/người có tính cực đoan/quá khích パレスチナ過激派の指導者:... -
かげぐち
Mục lục 1 [ 陰口 ] 1.1 / ÂM KHẨU / 1.2 n 1.2.1 sự nói xấu/sự nói xấu sau lưng/nói xấu/nói xấu sau lưng [ 陰口 ] / ÂM KHẨU... -
かげつけしょり
Tin học [ 陰付け処理 ] tô bóng [shading] -
かげぼうし
[ 影法師 ] n hình bóng/bóng ~の影法師を映す: chụp hình bóng -
かげえ
[ 影絵 ] n bóng của bức tranh/bóng của người hay vật 手で影絵を作る: tạo hình bóng bằng tay 影絵芝居: kịch bóng -
かげり
Mục lục 1 [ 陰り ] 1.1 / ÂM / 1.2 n 1.2.1 bóng đen bao phủ/sự u ám/chiều hướng xấu 2 [ 翳り ] 2.1 / Ế / 2.2 n 2.2.1 bóng đen... -
かげろう
Mục lục 1 [ 蜻蛉 ] 1.1 / TINH LINH / 1.2 n 1.2.1 con chuồn chuồn/chuồn chuồn [ 蜻蛉 ] / TINH LINH / n con chuồn chuồn/chuồn chuồn... -
かげん
Mục lục 1 [ 下弦 ] 1.1 n 1.1.1 hạ tuần/cuối tháng 2 [ 加減 ] 2.1 n 2.1.1 sự giảm nhẹ/sự tăng giảm/sự điều chỉnh 3 [ 寡言... -
かげんみ
Mục lục 1 [ 過現未 ] 1.1 / QUÁ HIỆN VỊ / 1.2 n 1.2.1 quá khứ, hiện tại và tương lai [ 過現未 ] / QUÁ HIỆN VỊ / n quá khứ,... -
かげんえんざんし
Tin học [ 加減演算子 ] toán tử cộng [adding operator] -
かげんじょうじょ
[ 加減乗除 ] n phép cộng trừ nhân chia -
かげんさようそ
Tin học [ 加減作用素 ] toán tử cộng [adding operator] -
かげんさんき
Tin học [ 加減算器 ] bộ cộng-trừ [adder-subtracter] -
かげんさんじかん
Tin học [ 加減算時間 ] thời gian thực hiện phép toán cộng trừ [add-subtract time] -
かあつ
Kỹ thuật [ 加圧 ] sự gia áp [application of pressure, pressurization] -
かあつぱんち
Kỹ thuật [ 加圧パンチ ] vòi phun gia áp -
かあついこみせいけい
Kỹ thuật [ 加圧鋳込成形 ] sự đúc gia áp [pressure casting forming] -
かあつせいけい
Kỹ thuật [ 加圧成形 ] sự ép hình kiểu gia áp [pressure forming]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.